Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indignant

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dignənt/

Thông dụng

Tính từ

Căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn
to be (feel) indignant at something
phẫn nộ về việc gì
an indignant protest
một lời phản đối đầy công phẫn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acrimonious , annoyed , bent out of shape , boiling * , bugged , burned up , disgruntled , displeased , exasperated , fuming , furious , heated , huffy * , in a huff , incensed , irate , livid , mad , miffed , peeved , piqued , p.o.’d , provoked , resentful , riled , scornful , seeing red , up in arms * , upset , wrathful , choleric , angry , infuriated , irritated , sore , steaming , up in arms

Từ trái nghĩa

adjective
gleeful , happy , pleased

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top