Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Pháp - Việt

  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adition d\'hérédité ) (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) sự thừa nhận...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kề, sát bên cạnh Tính từ Kề, sát bên cạnh Terrain adjacent à un bois miếng đất bên cạnh một khu...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjacent adjacent
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tính từ 2 Tính từ 2.1 (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ Danh từ giống...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Tính từ (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Locution adjectivale...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectival adjectival
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectif adjectif
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như tính từ Phó từ (ngôn ngữ học) như tính từ Substantif employé adjectivement danh từ...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) dùng như tính từ, tính từ hoá Ngoại động từ (ngôn ngữ học) dùng như tính...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phụ thêm vào Ngoại động từ Phụ thêm vào Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ việc, phụ tá 2 Tính từ 2.1 Phó Danh từ giống đực Người phụ việc, phụ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjoint adjoint
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thêm vào 1.2 Cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào Danh từ giống cái Sự phụ thêm...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thượng sĩ; (từ cũ, nghĩa cũ) ông quản Danh từ giống đực (quân sự) thượng...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được mua đồ bán đấu giá 1.2 Người lãnh thầu Danh từ Người được mua đồ bán đấu giá...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho bán đấu giá 1.2 Người cho bỏ thầu Danh từ Người cho bán đấu giá Người cho bỏ thầu
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đấu giá 1.2 Bỏ thầu Tính từ Đấu giá Bỏ thầu
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán đấu giá 1.2 Sự bỏ thầu Danh từ giống cái Sự bán đấu giá Vente par adjudication...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjudicatif adjudicatif
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjudicateur adjudicateur
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho bán đấu giá 1.2 Cho bỏ thầu 1.3 Cấp, cho, định Ngoại động từ Cho bán đấu giá Adjuger...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) ( số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài Danh...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) khẩn khoản, van nài Ngoại động từ (tôn giáo) cầu...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ trợ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ trợ 1.4 Chất phụ gia Tính từ Bổ trợ Traitement adjuvant...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjuvant adjuvant
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chức phụ mổ Danh từ giống đực (y học) chức phụ mổ
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận; công nhận 1.2 Thu nhận, thu nạp; cho vào 1.3 Dung thứ, cho phép 1.4 Cho là 1.5 Phản...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bằng chứng bước đầu 1.2 Trang trí quanh hình chính (trên huy chương...)...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quản lý 1.2 Hành chính Tính từ Quản lý Hành chính
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý 1.2 Việc hành chính 1.3 Chính quyền 1.4 Sở, cơ quan 1.5 Sự ban (lễ thánh); sự...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái administrateur administrateur
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thể lệ hành chính; bằng con đường hành chính; trên quan điểm hành chính Phó từ Theo thể lệ...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quản lý 1.2 Cai trị 1.3 Ban, cấp cho 1.4 Đưa ra trước pháp luật 1.5 (thân mật) nện, quất Ngoại...
  • Danh từ Người bị cai trị
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phục; tuyệt diệu 1.2 (mỉa mai) kỳ lạ 1.3 Phản nghĩa Horrible, laid, lamentable Tính từ Đáng phục;...
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt diệu, rất mực Phó từ Tuyệt diệu, rất mực Une rivière aux eaux admirablement claires Gide con sông...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khâm phục, người hâm mộ 1.2 Phản nghĩa Contempteur Danh từ Người khâm phục, người hâm mộ...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) khâm phục 1.2 Phản nghĩa Méprisant Tính từ (tỏ sự) khâm phục Un regard admiratif cái nhìn khâm...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảm phục, sự khâm phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc Danh từ giống cái Sự cảm...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái admiratif admiratif
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ khâm phục Phó từ Với vẻ khâm phục
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admirateur admirateur
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm phục, khâm phục 1.2 (mỉa mai) lấy làm lạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc 1.4...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển Danh từ Người được nhận vào (một tổ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admis admis
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chấp nhận 1.2 Sự được vào kỳ thi tiếp 1.3 Khả năng được nhận vào (một chức...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Được vào kỳ thi tiếp 1.3 Có thể nhận vào (một chức vụ) 1.4 Phản nghĩa...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập 1.2 (thương nghiệp) sự cho nhập...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn nạp Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn nạp
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự hòa thêm vào Danh từ giống cái (dược học) sự hòa thêm vào
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo 1.2 Lời cảnh cáo Danh từ giống cái Sự cảnh cáo Lời cảnh cáo
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảnh cáo Ngoại động từ Cảnh cáo
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cảnh cáo Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo (của tòa án, của nhà thờ) 1.2 (văn học) lời cảnh cáo Danh từ giống cái...
  • Tính từ (thực vật học) mọc dính, hợp sinh
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch phơi (không nung chín ở lò) 1.2 Công trình bằng gạch phơi Danh từ giống đực Gạch...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi giáo điều Tính từ Phi giáo điều Libéralisme adogmatique chủ nghĩa tự do phi giáo điều
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi giáo điều Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi giáo điều
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thiếu niên Danh từ giống cái Tuổi thiếu niên
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thiếu niên 1.2 Danh từ 1.3 Thiếu niên Tính từ (thuộc) thiếu niên Danh từ Thiếu niên
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái adolescent adolescent
  • Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors
  • Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phúc thọ Danh từ giống cái (thực vật học) cây phúc thọ
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm ađônit 1.2 Chàng đẹp trai, chàng Tống Ngọc Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng, chải chuốt bảnh bao (đàn ông) Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser Tự động từ Miệt mài, mãi mê...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận làm con nuôi 1.2 Có thể nhận, có thể chấp nhận Tính từ Có thể nhận làm con nuôi Có...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi Danh từ Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adoptant adoptant
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận làm con nuôi 1.2 Chấp nhận theo 1.3 Thông qua 1.4 Phản nghĩa Abandonner, rejeter Ngoại động...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) thuyết con nuôi Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) thuyết con...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo, (sử học)) phái theo thuyết con nuôi Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi 1.2 Đã nhận Tính từ Nuôi Père adoptif cha nuôi, nghĩa phụ Enfant adoptif con nuôi, nghĩa tử Légitimation...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng 1.2 Sự chấp nhận, sự theo 1.3 Sự thông qua Danh từ giống...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoptif adoptif
  • Danh từ Con nuôi
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tôn thờ, đáng sùng bái 1.2 Đáng yêu quý 1.3 Thật là tuyệt Tính từ Đáng tôn thờ, đáng sùng...
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thật là tuyệt, thật là Phó từ Thật là tuyệt, thật là Visage adorablement joli khuôn mặt thật là xinh
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tôn thờ 1.2 Người yêu tha thiết, người mê Danh từ Người tôn thờ Les Incas étaient des adorateurs...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tôn thờ 1.2 Lòng yêu tha thiết 1.3 Phản nghĩa Haine, mépris Danh từ giống cái Sự tôn thờ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adorateur adorateur
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn thờ 1.2 Yêu tha thiết 1.3 (thân mật) mê 1.4 Phản nghĩa Détester Ngoại động từ Tôn thờ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bờ chắn gió Danh từ giống đực (nông nghiệp) bờ chắn gió
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tựa vào 1.2 (nông nghiệp) lớp che Danh từ giống đực Sự tựa vào (nông nghiệp) lớp...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa vào, cho dựa lưng vào Ngoại động từ Dựa vào, cho dựa lưng vào Adosser un malade à un oreiller...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ trao binh giáp (cho kỵ sĩ) 1.2 (sử học) binh giáp Danh từ giống đực (sử...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) trao binh giáp (cho kỵ sĩ); phong kỵ sĩ 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) đi ướm, đi thử...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê) Danh từ giống đực Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê)
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dịu; làm cho mềm 1.2 Làm cho thuần hơn 1.3 Làm (giảm) bớt 1.4 Làm cho bớt cứng, khử...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng; nước bóng (kim loại, pha lê...) 1.2 Sự làm nhạt bớt (màu nhuộm) Danh từ...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) làm dịu (da) 1.2 Phản nghĩa Irritant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc làm dịu (da) Tính...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoucissant adoucissant
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm dịu 1.2 Sự làm giảm bớt 1.3 (kỹ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng 1.2 Máy khử cứng (nước) Danh từ giống đực Thợ đánh bóng Adoucisseur des...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gomme adragante gomme d\'adragant )
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phương thức xác định địa chỉ của dữ liệu Danh từ giống đực (tin học)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa chỉ 1.2 Thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua) 1.3 Sự khéo léo 1.4 Phản nghĩa...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi 1.2 Nói ra 1.3 (tin học) xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị) Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top