Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bất tử

Mục lục

Thông dụng

Immortal
những người anh hùng đã trở thành bất tử
heroes having become immortal
những phút làm nên lịch sử cái chết hoá thành bất tử
There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
Rash, reckless
đồ bất tử
a reckless fellow
ăn nói bất tử
to behave rashly in speech
All of a sudden
ngã lăn ra chết bất tử
to fall dead all of a sudden

Xem thêm các từ khác

  • Bạt tử

    Thông dụng: như bạt mạng
  • Báu

    Thông dụng: Tính từ: precious, valuable, của báu, valuables, gươm báu,...
  • Bàu

    Thông dụng: Danh từ: pool, pond (in the fields), tát bàu bắt cá, to scoop...
  • Bâu

    Thông dụng: Động từ: to swarm round, to swarm over, to crowd about, to mob,...
  • Bấu

    Thông dụng: Động từ: to hold fast to with one's fingers, to pinch, to nip...
  • Bậu

    Thông dụng: danh từ, Đại từ, Động từ, door-sill, you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái),...
  • Bầu bạn

    Thông dụng: Danh từ: friends, anh em bầu bạn xa gần, brothers and friends...
  • Bầu bậu

    Thông dụng: danh từ, (nói về vẻ mặt) sagging (with sulks)
  • Nghịch tử

    Thông dụng: ungrateful son.
  • Nghiêm

    Thông dụng: tính từ., strict; grave; stern.
  • Nghiêm chính

    Thông dụng: (ít dùng) strict upright, strict honest.
  • Bày

    Thông dụng: Động từ: to display, to show, to reveal, to confide, to contrive,...
  • Bây

    Thông dụng: (ít dùng; kết hợp hạn chế) brazen., Đã trái lý còn cãi bây, though in the wrong, he...
  • Bấy

    Thông dụng: Tính từ: tender, immature, green, meltingly soft, pulpy,
  • Bầy

    Thông dụng: Danh từ: flock, herd, gang, band, bầy gia súc, a herd of cattle,...
  • Bẫy

    Thông dụng: Danh từ: trap, snare, pitfall, Động...
  • Bảy

    Thông dụng: seven, seventh, bảy chiếc, seven units, bảy chín, seventy-nine, hai trăm lẻ bảy, two hundred...
  • Bẩy

    Thông dụng: Động từ: to prize, bẩy cột nhà, to prize up a pillar, bẩy...
  • Bậy

    Thông dụng: Tính từ: brazen, wrong, nonsensical, improper, đã trái lý còn...
  • Bấy bá

    Thông dụng: tính từ, meltingly soft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top