Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Choáng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Shocked into a daze (blindness, deafness..)
tiếng nổ nghe choáng tai
the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
choáng mắt
to have one's eyes shocked blind (blinded)
choáng người khi biết tin dữ
the bad news shocked him into a daze (dazed him)
Swanky
xe mới sơn trông thật choáng
the car looked swanky in its new coat of paint

Xem thêm các từ khác

  • Phán truyền

    Thông dụng: order (said of a superior authority).
  • Choàng

    Thông dụng: Động từ: to embrace, to clasp, to put round, to be startled into...
  • Choảng

    Thông dụng: Động từ: to strike with a clang, to be looked together in a fierce...
  • Phần tử

    Thông dụng: element., những phần tử lạc hậu, the backward elements
  • Chốc

    Thông dụng: danh từ, impetigo, moment, instant, while
  • Phản ứng

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to react., reaction.
  • Chóe

    Thông dụng: Danh từ: a big jar, đỏ chóe, bright red
  • Chòi

    Thông dụng: Danh từ: rudimentary mirador, watch-tower, Động...
  • Chối

    Thông dụng: Động từ: to deny, to refuse, to turn down, Tính...
  • Phân xưởng

    Thông dụng: workshop
  • Chồi

    Thông dụng: Danh từ: shoot, bud, đâm chồi nẩy lộc, buds and shoots burst,...
  • Phang

    Thông dụng: Động từ., to throw stick at.
  • Chơi

    Thông dụng: Động từ: to play, to collect, to keep as a hobby, to be friends...
  • Phăng

    Thông dụng: immediate, instant., neat, definite., làm phăng cho xong, to get something done instanly., nói phăng,...
  • Chổi

    Thông dụng: Danh từ: broom, brush, chổi rơm, a straw broom, chổi than,...
  • Chọi

    Thông dụng: Động từ: to clink, to bump, to front, to confront, to fight,...
  • Phạng

    Thông dụng: big jungle knife., dùng phạng chặt tre, to fell bamboos with a big jungle knife.
  • Choi chói

    Thông dụng: xem chói
  • Pháo

    Thông dụng: danh từ., fire-cracker, craker.
  • Phào

    Thông dụng: Đóm cháy phào the spill burned out like a breath., =====like a breath .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top