Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dáng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Gait; air ; shape.
dáng đi vội
a hurried gait.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

elevation
dâng mao dẫn
capillary elevation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

style
dáng chữ
type style
kiểu dáng
pattern style
kiểu dáng bên trong
interior style
kiểu dáng cài sẵn
built-in style
kiểu dáng cổ
old style
kiểu dáng tự
character style
kiểu dáng nội bộ
house style
tờ mẫu, tờ kiểu dạng
style sheet
appearance
dáng barôc
baroque appearance
dạng ngoài
visual appearance
dạng ngoài (của) đứt gãy
appearance of fracture
dạng nhìn thấy
visual appearance
dáng vẻ
visual appearance
hình dạng (nước) đá
ice appearance
hình dạng nước đá
ice appearance
aspect
dạng phía bụng
ventral aspect
dạng phía sau lưng
dorsal aspect
khuôn dạng (hình ảnh truyền hình)
aspect ratio (TV)
khuôn dạng hình ảnh
picture aspect ratio
design
biến dạng thiết kế
design cam
công trình dạng ống
tubular design
dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
EDIF (electronicdesign interchange format)
kiểu dáng công nghiệp
industrial design
thiết kế theo đồ biến dạng
design according to deformed scheme
form
biệt số của dạng toàn phương
discriminant of quadratic form
bộ phân tích dạng sóng
wave-form analyzer
các phiếu dạng liên tục
continuous form cards
cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng thể thay đổi
Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
chất nổ dạng hạt
blasting powder (inthe form of grains)
chất nổ dạng viên
blasting powder (inpellet form)
chế độ dạng cắt
cut-form mode
chế độ dạng rời
cut-form mode
dạng bậc ba
cubic form
dạng bậc ba nhị nguyên
binary cubic form
dạng bậc ba tam nguyên
ternary cubic form
dạng bậc bốn tam nguyên
ternary quartic form
dạng Backus ...Naur
Backus-Nauru form (BNF)
dạng backus nauru mở rộng
extended Backus-Nauru form (EBNF)
dạng Backus-Nauru mở rộng
EBNF (extendedBackus-Nauru form)
Dạng Backus-Nour tăng thêm
Augmented Backus-Naur Form (ABNF)
dạng bán song tuyến tính
sesquilinear form
dạng bán đối (xứng)
hemihedral form
dạng bảng
tabulation form
dạng bộ nhớ vật
form of the physical store
dạng cân bằng
form of equilibrium
dạng cân bằng bền
stable form of equilibrium
dạng cân bằng ổn định
stable form of equilibrium
dạng cáp
cable form
dạng cắt
cut form
dạng cầu (tinh thể)
globular form
dạng cấu trúc
structural form
dạng chéo hóa
diagonalized form
dạng chính tắc
canonical form
Dạng chính tắc Boyce Codd
Boyce Codd Normal Form (BCNF)
dạng chính tắc cổ điển
classical canonical form
dạng chính tắc của một đa thức
canonical form of a polynomial
dạng chính tắc của phương trình sai phân
canonical form of difference equations
dạng chủ đạo
master form
dạng chuẩn
norm form
dạng chuẩn
normal form
dạng chuẩn
normalized form
dạng chuẩn
standard form
dạng chuẩn Backus
Backus normal form (BNF)
dạng chuẩn Backus
BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
dạng chuẩn backus Naur tăng cường
ABNF (augmentedBackus-Nauru form)
Dạng chuẩn Backus-Naur (biểu diễn pháp lập trình)
Backus-Naur Form (BNF)
dạng chuẩn Backus-Naur tăng cường
augmented Backus-Nauru form (ABNF)
dạng chuẩn Boyce-codd
Boyce Codd normal form
dạng chuẩn chính
principal normal form
dạng chuẩn gốc
root normal form (RNF)
dạng chuẩn hóa
normalized form
dạng chuẩn hội
conjunctive normal form
dạng chuẩn nối hình chiếu
project-foin normal form
dạng chuẩn tắc
normal form
dạng chuẩn tắc hóa
normalized form
dạng chuẩn tắc hội
conjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyến
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyển
disjunctive normal form
dạng chuẩn thứ ba
third normal form
dạng chuẩn thứ hai
second normal form
dạng chuẩn thứ năm
firth normal form
dạng chuẩn thứ nhất
first normal form
dạng chuẩn thứ
fourth normal form
dạng chuẩn tuyển
disjunctive normal form
dạng chương trình
program form
dạng chuyển tiếp
transition form
dạng bản
basic form
dạng bản ba chiều
three-dimensional fundamental form
dạng bản chồng chất
superposed fundamental form
dạng bản hai chiều
two-dimensional fundamental form
dạng bản một chiều
one-dimensional fundamental form
dạng bản thứ hai
second fundamental form
dạng bản thứ nhất
first fundamental form
dạng cố định
fixed-form
dạng của phương trình một đường thẳng
NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
dạng cực
polar form
dạng dòng chảy
streamlined form
dạng dưới nội
bounded form
dạng ghi trước
prerecorded form
dạng giấy in
form type
dạng giấy in
printed form
dạng hai điểm
two-point form
dạng hecmit
hermitian form
dạng Hermit
Hermitian form
dạng hiện hành
current form
dạng hình học
geometric form
dạng hữu tỷ
rational form
dạng in trước
preprint form
dạng in từng tay bông
sheetwise form
dạng keto
keto form
dạng khí
gaseous form
dạng không bền
labile form
dạng không kỳ dị
nonsingular form
dạng lệnh không sử dụng
Unusual Order Form (UOF)
dạng liên hợp
adjoint form
dạng liên hợp
adoananint form
dạng liên tục
continuous form
dạng lỏng
liquid form
dạng lượng giác của số phức
trigonometric form of a complex number
dạng ma trận
in matrix form
dạng mặc định
default form
dạng MDI
MDI form
dạng tả
description form
dạng môi trường tự nhiên
physical environment form
dạng mođula
modular form
dạng ngoài
exterior form
dạng ngoài
outer form
dạng nguyên thủy
primitive form
dạng nhập dữ liệu
data entry form
dạng nhị tuyến suy biến
degenerated bilinear form
dạng nối tiếp bit
bit serial form
dạng nửa song tuyến tính
sesquilinear form
dạng phó
adjoint form
dạng phỏng cầu
spheroidal form
dạng phức
complex form
dạng prinec
prenex form
dạng quản vấn tin
query management form
dạng quán tính
inertia form
dạng răng
tooth form
dạng ren
thread form
dạng rời
cut form
dạng rút gọn
reduced form
dạng sin
sinusoidal form
dạng sóng
wave form
dạng sóng của tín hiệu
signal wave form
dạng sóng hình cầu thang
staircase wave form
dạng sóng hình sin
sine-wave form
dạng sóng không sin tính
nonsinusoidal wave form
dạng sóng không hình sin
nonsinusoidal wave form
dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
dạng sóng phức hợp
complex wave form
dạng song song
parallel form
dạng song song bit
bit parallel form
dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
dạng song tuyến tính
bilinear form
dạng song tuyến tính phụ hợp
adjoint bilinear form
dạng song tuyến tính tam nguyên
ternary bilinear form
dạng tách sóng
demodulated wave form
dạng tam tuyến tính
triliear form
dạng tam tuyến tính
trilinear form
dạng tên
name form
dạng thẻ
card form
dạng thẻ in được
printed card form
dạng thu gọn
reduced form
dạng thứ nguyên
quaternary form
dạng thu teo
involution form
dạng thức dạng tự do
free-form format
dạng thực hiện được
executable form
dạng tích cực
active form
dạng tiền lượng
prenex form
dạng tiền hóa
pre coded form
dạng tiền hóa
preclosed form
dạng tiếp nối
continuous form
dạng tiêu chuẩn
standard form
dạng tinh thể
crystalline form
dạng toàn màn hình
full screen form
dạng toàn phương
quadratic form
dạng toàn phương dương
positive definite form
dạng toàn phương nhị nguyên
binary quadratic form
dạng toan phương tam nguyên
ternary quadratic form
dạng toàn phương tam nguyên
ternary quadratic form
dạng toàn phương thứ hai của một mặt
second quadratic form of a surface
dạng toàn phương thứ nhất của một mặt
first quadratic form of a surface
dạng toàn phương xác định
definite quadratic form
dạng toàn phương xác định dương
positive definite quadratic form
dạng toàn đối (xứng)
holohedral form
dạng trùng phương
binary quadratic form
dạng trùng phương
bi-quadratic form
dạng trường theo trường
field-by-field form
dạng truyền dữ liệu
data transmission form
dạng tự do
free-form
dạng tứ nguyên
quaternary form
dạng tuần tự
serial form
dạng tuần tự bit
bit serial form
dạng từng trường
field-by-field form
dạng tương tự
analog form
dạng tuyến tính
linear form
dạng ứng dụng không đổi
CAF (constantapplicative form)
dạng ứng dụng không đổi
constant applicative form (CAF)
dạng ván khuôn
shuttering form
dạng văn tự
form letter
dạng vi phân
differential form
dạng vi phân bậc hai
quadratic differential form
dạng định
indeterminate form
dạng xác định
definite form
dạng xâm thực
erosional form
dạng xeto
keto form
dạng xử dữ liệu
data processing form
dạng đa thức
polynomial form
dạng đa tuyến tính
multilinear form
dạng đại số
algebraic form
dạng đại số của số phức
algebraic form of a complex number
dạng đại số của số phức
rectangular form of a complex number
dạng địa chỉ đơn
single address form
dạng địa hình
ground form
dạng địa hình
land form
dạng điển hình
typical form
Dạng đồ họa TTCN
TTCN graphical Form (TICN-GF)
dạng đơn thể
modular form
dạng được ghi trước
prerecorded form
dạng được lượng tử hóa
quantized form
dạng được xuất
exported form
hệ số dạng
form factor
hệ số hình dáng
form factor
hệ số hình dạng
form factor
hình dạng hố xói
scour form
hình dạng mái
roof form
hình dáng vòm
form of arch
khung dạng hộp
box-form frame
kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
số của một dạng phương
signature of a quadratic form
số của một dạng toàn phương
signature of a quadratic form
lực cản do hình dạng
form drag
dạng
form code
mẫu đã được định dạng
formatted form
máy in tài liệu dạng rời
document cut form printer
ngôn ngữ dạng tự do
free-form language
dạng bảng
in tabular form
dạng ma trận
matrix form
phản dạng
anti-form
phân tích một dạng toàn phương
decomposition of a quadratic form
pháp dạng
normal form
phép chứng minh dạng cây
tree form proof
phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
integration in closed form
sai dạng biên độ sóng
wave-form amplitude distortion
sái dạng sóng
wave-form distortion
sai số dạng sườn
flank form error
sai số hình dạng mặt sau
flank form error
sự méo dạng biên độ sóng
wave-form amplitude distortion
sự méo dạng sóng
wave-form distortion
sự sai dạng tín hiệu
wave form distortion
thao tác dạng cố định
fixed-form operation
thao tác dạng tự do
free-form operation
tổng hợp dạng sóng
wave-form synthesizer
văn bản dạng cuối cùng
Final Form Text (FFT)
văn bản dạng tự do
free-form text
văn bản dạng thể sửa chữa
Revisable Form Text (RFT)
đa dạng
multi-form
định nghĩa dạng
form definition (FORMDEF)
định nghĩa dạng
FORMDEF (formdefinition)
đưa về dạng chính tắc
into canonical form
đưa về dạng chính tắc
to bring into canonical form
format
bản ghi dạng thức
format record
bản ghi dạng thức nhãn
label format record
bộ chọn dạng thức
format selector
bộ đệm điều khiển khuôn dạng
Format Control Buffer (FCB)
các từ điều khiển khuôn dạng
Format Control Words (FCW)
các xác lập định dạng
format settings
câu lệnh tả dạng thức
format description statement
chương trình dịch vụ định dạng
format service program
chuyển đổi định dạng
format conversion
dán dạng thức
paste format
dạng băng
tape format
dạng bảng
panel format
dạng bảng
Table Format
dạng chuẩn
normalized format
dạng cột dữ liệu
column data format
dạng dọc
vertical format
dạng dữ liệu
data format
dạng dữ liệu chung
common data format (CDF)
dạng hình ảnh in
print image format
dạng in ngang giấy
landscape format
dạng in, khổ in
print format
dạng lệnh địa chỉ số không
zero-address instruction format
dạng lưỡng cực
bipolar format
dạng màn hình
screen format
dạng ngoài
external format
dạng nội tại
internal format
dạng panen
panel format
dạng rải rác
scatter format
dạng Rich Text
Rich Text Format-RTF
dạng siêu khung mở rộng
Extended Superframe Format (ESF)
dạng số âm
negative number format
dạng số gọi nhanh
dialable format
dạng tập tin đối tượng chung
COFF (commonobject file format)
dạng tập tin đối tượng chung
common object file format (COFF)
dạng thẳng đứng
vertical format
dạng thập phân không nén
unpacked decimal format
dạng thập phân nén
packed decimal format
dạng thập phân tạo vùng
zoned decimal format
dạng thức Balan
Polish format
dạng thức bản ghi
record format
dạng thức bản ghi dùng chung
shared record format
dạng thức bản ghi thứ cấp
secondary record format
dạng thức beta
beta format
dạng thức biểu đồ
chart format
dạng thức chuẩn
master format
dạng thức chuẩn
normal format
dạng thức bản
basic format
dạng thức bảo vệ
protected format
dạng thức của tin báo
format of a message
dạng thức D
D format
dạng thức dài
long format
dạng thức dạng tự do
free-form format
dạng thức dấu chấm động
floating-point format
dạng thức dấu chấm động phần trăm
centesimal floating point format
dạng thức dòng dữ liệu
data streams format
dạng thức dữ liệu
data format
dạng thức dữ liệu chuẩn
standard data format
dạng thức dữ liệu chung
CDF (commondata format)
dạng thức E
E-format
dạng thức F
F format
dạng thức ghi tập tin con
subfile record format
dạng thức giám sát
supervisory format
dạng thức giờ
time format
dạng thức hoán đổi dữ liệu
DIF (datainterchange format)
dạng thức hoán đổi tài liệu số
digital document interchange format (DDIF)
dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
ODIF (officedocument interchange format)
dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
office document interchange format (ODIF)
dạng thức hoán đổi đồ họa
graphics interchange format (GIP)
dạng thức hợp quy
canonical format
dạng thức in
printing format
dạng thức in giấy dọc
portrait format
dạng thức kết xuất PostScript
PostScript Output Format
dạng thức không đánh số
u format (unnumberedformat)
dạng thức không đánh số
unnumbered format (Uformat)
dạng thức lệnh
instruction format
dạng thức hóa
encoded format
dạng thức mặc định
default format
dạng thức màn hình
display format
dạng thức môđun đối tượng
object module format
dạng thức môđun đối tượng
OMF (objectmodule format)
dạng thức
E-format
dạng thức nén
packed format
dạng thức ngắn
short format
dạng thức ngày tháng
date format
dạng thức nhập
entry format
dạng thức nhị phân
binary format
dạng thức PAL
PAL format
dạng thức phân tán
scatter format
dạng thức phi chuẩn
non standard format
dạng thức quốc tế
international format
dạng thức quy chiếu
reference format
dạng thức số
number format
dạng thức tài liệu khả chuyển
PDF (Portabledocument format)
dạng thức tài liệu khả chuyển
portable document format
dạng thức tập tin đồ họa
graphic file format
dạng thức tên chính xác
exact name format
dạng thức tên tương đối
relative name format
dạng thức tệp
file format
dạng thức thông tin
i format (informationformat)
dạng thức thông tin
information format (Iformat)
dạng thức tiền tệ
currency format
dạng thức trao đổi
interchange format
dạng thức trao đổi bản
basic exchange format
dạng thức trao đổi tập tin
IFF (interchangefile format)
dạng thức trao đổi tập tin
interchange file format (IFF)
dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
EDIF (electronicdesign interchange format)
dạng thức trong
internal format
dạng thức từ
word format
dạng thức tự do
free format
dạng thức U
unnumbered format (Uformat)
dạng thức Z
Z format
dạng thức đặc biệt
non standard format
dạng thức địa chỉ
address format
dạng thức đối tượng chung
COF (commonobject format)
dạng trong
internal format
dạng định vị lại được
relocatable format
danh sách dạng thức
format list
dịch vụ định dạng thông báo
message format service (MFS)
dịch vụ định dạng thông báo
MFS (messageformat service)
Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
khuôn dạng
modified duo binary format
khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
khuôn dạng biến đổi
variable format
khuôn dạng dải băng từ
magnetic tape format
khuôn dạng dữ liệu
data format
khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
Standard interface data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
System independent data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu phân cấp
Hierarchical Data Format (HDF)
khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
Standard Data Format (filename extension) (SDF)
khuôn dạng ghi
recording format
khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
Standard Transaction Format (STF)
khuôn dạng gốc
native format
khuôn dạng in
print format
khuôn dạng mức thấp
Low Level Format (LIF)
Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
multi-lingual format
khuôn dạng PCM
PCM format
khuôn dạng tên tương đối
relative name format
khuôn dạng tệp
file format
khuôn dạng tệp ảnh nhãn
Tag Image File Format (TIFF)
khuôn dạng tệp gốc
native file format
khuôn dạng tệp quốc tế
international file format
khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
Binary Interchange File Format (BIFF)
khuôn dạng thức thẻ
card format
khuôn dạng tin báo mở
Open Message Format (OMF)
khuôn dạng tin báo đơn giản
Simple Message Format (SMF)
khuôn dạng tín hiệu
format of the signal
khuôn dạng trao đổi dữ liệu
Data Interchange Format (DIF)
khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị bản đồ
Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
khuôn dạng trao đổi kiến thức
Knowledge Interchange Format (KIF)
khuôn dạng trao đổi số
Digital Exchange Format (DXF)
khuôn dạng trao đổi tài liệu số
Digital Document Interchange Format (DDIF)
khuôn dạng trao đổi tệp
File Interchange Format (FIF)
Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
JPEG File Interchange Format (JFIF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
Standard Exchange Format (SEF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
Standard interchange format (SIF)
khuôn dạng trao đổi liệu mở
Open Document Interchange Format (ODIF)
khuôn dạng trao đổi đồ họa
Graphics Interchange Format (GIF)
khuôn dạng trung gian chung
Common Intermediate Format (CIF)
khuôn dạng văn bản thể vận chuyển
Transportable Document Format (TDF)
khuôn dạng véc đơn giản
Simple Vector Format (SVF)
khuôn dạng đầu vào nguồn
Source input format (SIF)
khuôn dạng đĩa phổ thông
Universal Disk Format (UDF)
khuôn dạng điều khiển
command format
khuôn dạng định nghĩa kênh
channel definition format
kiểm tra định dạng
format check
kiểu dạng bản in
print format
kiểu dạng nhị phân
binary format
kiểu dạng ruộng tự do
free field format
kiểu dạng tệp
file format
kiểu dạng tự do
free format
kiểu dạng địa chỉ
address format
kiểu với dạng thức
format (ted) mode
kỹ thuật tả dạng thức
format description technique
tự bộ tác động dạng thức
FE format effectors character
tự bộ tác động dạng thức
format effectors character (FEcharacter)
lệnh dạng thức lưu trữ
stored-format instruction
lệnh khuôn dạng
format instruction
lớp định dạng trao đổi
interchange format class
menu dạng cố định
fixed-format menu
menu dạng thức tự do
free-format menu
Nhận biết khuôn dạng (SNA)
Format Identification (SNA) (FID)
nút định dạng
format button
phần tử nhận dạng khuôn
Format Identifier (FI)
phần tử nhận dạng thẩm quyền khuôn dạng
Authority and Format Identifier (AFI)
phương thức với dạng thức
format (ted) mode
quên đi kiểu dạng hình
omit picture format
số theo dạng thức
E-format number
sự chuyển đổi dạng thức
format conversion
sự diễn dịch dạng thức
format translate
sự kiểm tra định dạng
format check
sự lựa chọn dạng thức
format selection
sự tả dạng mẩu tin
record format description
sự nhận biết dạng thức
FID (formatidentification)
sự nhận biết dạng thức
format identification (PID)
sự nhận dạng khuôn dạng
FID (formatidentification)
sự nhận dạng khuôn dạng
format identification (PID)
sự xác định dạng mẩu tin
record format definition
sự định dạng màn hình
screen format
tập các khuôn dạng
format set
tập hợp các dạng thức
format set
tập tự tạo dạng
format character set
tập tin dạng thức không chuẩn
non standard format file
tệp định dạng
format file
thành phần dạng thức
format member
thông tin dạng dọc
vertical format information
thông tin dạng thẳng đứng
vertical format information
thực đơn kiểu dạng cho hải đồ
format menu for chart
trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
trình đơn dạng cố định
fixed-format menu
trường nhận biết dạng thức
FID field (formatidentification field)
trường nhận biết dạng thức
format identification field (FIDfield)
trường nhận dạng khuôn dạng
FID field (formatidentification field)
trường nhận dạng khuôn dạng
format identification field (FIDfield)
truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
văn bản khuôn dạng thể sửa chữa
Revisable Format Text (RFT)
điều khiển khởi đầu dạng thức
SOF (start-of-format control)
điều khiển khởi đầu dạng thức
start-of-format control (SOF)
điều khiển khuôn dạng
format control
định dạng ấn phẩm chuẩn giả định hệ đếm 16
Hexadecimal Reference Publication Format (HRPF)
định dạng bản ghi
record format
định dạng bằng dấu phẩy
comma format
định dạng beta
beta format
định dạng bộ nhớ liên tục
Continuous Memory Format (CMF)
định dạng chú thích
Format Legend
định dạng chung
global format
định dạng bản
basic format
định dạng công bố tham chiếu thập phân
Decimal Reference Publication Format (DRPE)
định dạng của địa chỉ
address format
định dạng D
D format
định dạng dữ liệu chuẩn
standard data format
định dạng hình ảnh
Format Picture
định dạng khung
frame format
định dạng kiểu tự
character format
định dạng lệnh
instruction format
định dạng nhãn
tag format
định dạng nhãn dữ liệu
format data labels
định dạng nhanh
quick format
định dạng phân vùng
zoned format
định dạng ra
output format
định dạng siêu khung (T-1)
Superframe Format (T-1) (SF)
định dạng số
numeric format
định dạng tài liệu khả chuyển-PDF
PDF (PortableDocument Format)
định dạng tệp thể trao đổi
Interchangeable File Format (IFF)
định dạng tệp mục tiêu chung
Common Object File Format [Unix] (COFF)
định dạng tệp nhị phân
Binary File Format (BFF)
định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
định dạng tệp trao đổi tài nguyên
Resource Interchange File Format (RIFF)
định dạng tham chiếu
reference format
định dạng thành phần
component format
định dạng theo giờ
time format
định dạng TIFF
Tagged Image File Format-TIFF
định dạng tính cước nhắn tin tự động của Bellcore
Bellcore Automatic Message Accounting Format (BAMAF)
định dạng trao đổi
interchange format
định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
DIF (datainterchange format)
định dạng trao đổi tài liệu số
digital document interchange format (DDIF)
định dạng trục
format axis
định dạng tự do
free format
định dạng văn bản giàu
Rich Text Format (RTF)
định dạng vùng biểu đồ
Format Chart Area
định dạng xuất
output format
định dạng địa chỉ
address format
định dạng đĩa vi tính
format disk
định dạng điểm dữ liệu
format data point
định dạng đồ họa
graphics format
định dạng đồ họa máy tính
Format Computer Graphics (FCG)
định dạng đối tượng
Format Object
định nghĩa dạng thức
format definition
định nghĩa dạng thức bản ghi
record format definition
habit
dạng (quen) tinh thể
crystal habit
mặt (phẳng) dạng quen
habit plane
kind
dạng kết cấu xây dựng
kind of structural component
dạng kết cấu xây dựng
kind of structural element
make
mode
chế độ dạng cắt
cut-form mode
chế độ dạng rời
cut-form mode
chế độ không định dạng
unformatted mode
chế độ định dạng
formatting mode
dạng chấn động
mode of vibration
dạng chấn động ngang
transverse mode of vibration
dạng dao động
mode of oscillation
dạng dao động
mode of vibration
dạng dao động bản
fundamental mode of vibration
dạng dao động riêng
eigen mode
dạng dao động riêng
natural mode of vibration
dạng dao động tự do
mode of free vibration
dạng dao động tự do
natural mode of vibration
dạng kiểu cứng
rigid mode
dạng mất ổn định
mode of buckling
dạng phá hoại
mode of failure
dạng phân bố
mode of occurrence
dạng sự cố
failure mode
dạng thức cộng hưởng
resonant mode
dạng thức dao động
mode of vibration
kiểu với dạng thức
format (ted) mode
kiểu định dạng
formatting mode
phương pháp phổ dạng phức
multi-mode spectral method
phương pháp phổ dạng đơn
single-mode spectral method
phương pháp đàn hồi dạng phức
multi-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng đơn
single-mode elastic method
phương thức với dạng thức
format (ted) mode
pattern
biểu đồ dạng mắt
eye-shape pattern
bộ tạo dạng điện tử
electronic pattern generator
chương trình hóa việc nhận dạng
pattern recognition programming
dạng bit
bit pattern
dạng dòng
flow pattern
dạng dòng
low pattern
dạng giải đồ (hình) mắt
eye diagram pattern
dạng hình thành vết nứt
crack pattern
dạng mẫu bit
bit pattern
dạng nhị phân
binary pattern
dạng ồn
noise pattern
dạng ồn, dạng nhiễu
noise pattern
dạng sóng
wave pattern
dạng tia sơn
spray pattern
dạng xung chuẩn đánh lửa
reference ignition pattern
dạng xung đánh lửa
ignition pattern
dự nhận dạng tự động
automated pattern recognition
dụng cụ đo biến dạng tròn
round edgewise pattern instrument
kiểu dáng
pattern style
mẫu nhận dạng
pattern of recognition
hình dạng cây
dendritic pattern
nhận dạng
pattern of recognition
nhận dạng
pattern recognition
nhận dạng mẫu
pattern recognition
nhận dạng mẫu ảnh
pictorial pattern recognition
phổ (dạng mẫu) giọng nói
speech pattern
sự nhận dạng
pattern recognition
sự nhận dạng mẫu
pattern recognition
trần (dạng) ô ngăn
case-pattern ceiling
quantic
dạng ba biến số
ternary quantic
dạng bậc hai
quadric quantic
dạng toàn phương
quadric quantic
shape
bị biến dạng
out-of-shape
biểu đồ dạng mắt
eye-shape pattern
bộ hiệu chỉnh dạng vết
spot shape corrector
dạng cầu
ball shape
dạng cấu trúc
structural shape
dạng chữ nhật
squared shape
dạng bản
base shape
dạng hạt
grain shape
dạng hình tổng quát của đường bao phổ
general shape of the spectrum envelope
dạng khí động
streamline shape
dạng lòng máng
channel shape
dạng lưỡi liềm
crescent shape
dạng phổ
spectral shape
dạng rãnh
groove shape
dạng sóng
wave-shape
dạng thớ
grain shape
dạng thuôn
streamline shape
dạng vạch lượng tử
quantum-mechanical line shape
dạng vuông góc
squared shape
dạng xoắn ốc
helical shape
dạng xung
pulse shape
dáng đất
shape of ground
dạng đầy
shape fill
dây dẫn được tạo dạng
shape conductor
giữ nguyên hình dạng
to keep true to shape
hàm dạng
shape fuction
hàm hình dạng
shape function
hệ số (hình) dạng
shape factor
hệ số dạng
shape factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape correction factor
hệ số hình dạng
shape factor
hệ số hình dạng đế móng
foundation bed shape factor
hình dạng cam
cam shape
hình dạng chủ
master shape
hình dáng sở
base shape
hình dạng cuối
final shape
hình dạng hai chiều
two-dimensional shape
hình dạng không tròn
non-circular shape
hình dạng không đều
irregular shape
hình dạng răng
tooth shape
hình dạng rãnh
groove shape
hình dạng vi của phổ
macroscopic shape of the spectrum
hình đã biến dạng
deformed shape
hợp kim nhớ hình dạng
shape memory alloy (SMA)
không đúng hình dạng
out of shape
phân liệt dạng xung
pulse shape discrimination
sai hình dạng
out-of-shape
sự cán biến dạng
shape rolling
sự thay đổi hình dạng
shape change
sự tính (toán) ổn định về hình dạng
shape stability analysis
thừa số dạng
shape factor
đường viền biến dạng
profile shape
species
style
dáng chữ
type style
kiểu dáng
pattern style
kiểu dáng bên trong
interior style
kiểu dáng cài sẵn
built-in style
kiểu dáng cổ
old style
kiểu dáng tự
character style
kiểu dáng nội bộ
house style
tờ mẫu, tờ kiểu dạng
style sheet
trend
view
dạng cắt đoạn
partial view
dạng cục bộ
partial view
dạng toàn cảnh
general view
dạng tổng quát
general view

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

format
kind
sort
strain

Xem thêm các từ khác

  • Dạng (lưỡi) liềm

    crescent-shaped
  • Đẳng áp

    tính từ, equi-pressure, isobaric, isopiestic, itobaric, isobaric, quá trình đẳng áp, isobaric process, đường đẳng áp, isobaric (line),...
  • Dâng áp lực

    surge, giải thích vn : 1 . một sự thay đổi ngắn , đặc biệt là một sự tăng lên , trong một áp suất của hệ thống thủy...
  • Dạng bậc ba

    cubic form, cubic quantie, cubic quantum, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng bậc ba tam nguyên, ternary cubic form
  • Ma trận hoạt động

    active matrix, màn hình ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, active matrix liquid...
  • Ma trận không

    null matrix, zero matrix
  • Ma trận ký tự

    character matrix, ma trận ký tự đầy đủ, full character matrix
  • Ma trận liên hợp

    adjoint matrix, adjoint of a matrix, conjugate matrices, conjugated matrices
  • Ma trận liên hợp Hermit

    associate matrix
  • Thép nhiều cacbon

    high carbon steel, high-carbon steel
  • Bảng chỉ đường

    guide post, sign board , sign post, sign post
  • Bảng chỉ thị màu Rôbinson

    tag-robinson colorimeter, giải thích vn : Đây là một thiết bị sử dụng để xác định màu của dầu , ví dụ dầu bôi trơn ,...
  • Băng chính

    mother board, master tape
  • Băng chủ

    alphabet, literal, main board, master tape, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet length, phép tính...
  • Đang bán

    on sale
  • Dạng băng

    band-shaped, tape format, panel format, table format, tabular, tabulation form, dữ kiện dạng bảng, tabular data, ở dạng bảng, in tabular...
  • Đang bay

    airborne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top