- Từ điển Việt - Pháp
Nhà
Mục lục |
Maison ; demeure ; habitation ; logis ; domicile
Famille traditions familiale
(mot désignant un bâtiment untilisé à certaines fins) xem nhà ăn; nhà bếp; nhà xe
Dynastie
- Nhà Lê
- dynastie des Lê
- đi đời nhà ma
- à vau l'eau
- nhà ở đầu miệng
- qui langue a, à Rome va de la famille à soi
- Cây nhà
- privé à soi
- Xe nhà
- domestique (opposé à sauvage)
- Bò nhà
- tu; toi (en s'adressant en termes affectueux à sa femme ou à son mari)
- Nhà trông con tôi đi chợ đây
- (mot désignant une personne s'adonnant à certaines activités ou exer�ant certaines professions)
- Nhà toán học
- ��mathématicien
- Nhà kinh doanh
- ��homme d'affaires
- Nhà cách mạng
- ��révolutionnaire
- Nhà chuyên môn
- ��spécialiste
Xem thêm các từ khác
-
Nhà chứa
maison close; bordel; maison de passe; maison de tolérance -
Nhà gá
teneur de tripot -
Nhà thổ
maison close; maison de passe; maison de tolérance; bordel, fille pubique; fille professionnelle; putain -
Nhà thờ
maison de culte, Église -
Nhà trọ
auberge; pension -
Nhà táng
catafalque -
Nhà tù
prison; geôle -
Nhà tư
maison d'un particulier -
Nhài
(thực vật học) jasmin, họ nhài, bouton d'éventail (protégeant les deux extrémités de l'axe d'un éventail) -
Nhàm
banal; commun; usé; réchauffé, Đề tài nhàm, sujet usé, lời nói đùa nhàm, plaisanterie banale; plaisanterie réchauffée -
Nhành
(ít dùng) branche ramification -
Nhào
tomber à la renverse, plonger, se précipiter, pétrir; malaxer; gâcher, ngã nhào xuống đất, tomber à la renverse sur le sol, thủ môn nhào... -
Nhào nháo
như nháo nhào -
Nhàu
(thực vật học) morinda, froissé; chiffonné; fripé, vải không nhàu, tissu infroissable -
Nhày
xem nhầy -
Nhá
bien mâcher (du riz...), ronger, (thông tục) avaler -
Nhái
(động vật học) rainette, họ nhái, (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhại) singer; mimer; parodier, nhái giọng ai, ��mimer... -
Nhám
xem cá nhám, (tiếng địa phương) rugueux, mặt bàn còn nhám cần bào thêm, la surface de la table est encore rugueuse, il faut la raboter... -
Nhánh
rameau; ramification, bras, (giải phẫu học) filet, luisant (en parlant d'une couleur noire), nhánh quả, (nông nghiệp) rameau à fruits, nhánh... -
Nháo
se démener, nháo lên tìm con lạc, se démener pour rechercher son enfant égaré
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.