Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frangible” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, breakable , brittle , delicate
  • / 'tændʒəbl /, Tính từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / in´frændʒibl /, Tính từ: không bẻ gãy được; không gãy được, không thể vi phạm được,
  • / ri´frændʒibl /, Tính từ: (vật lý) khúc xạ được, Điện lạnh: khúc xạ được,
  • / ´fʌndʒibəl /, Tính từ: (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được, Hóa học & vật liệu: có thể pha trộn,
  • / ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ, mỏng manh, dễ gãy, dễ vỡ, giòn, dễ...
  • giá trị (tài sản) hữu hình,
  • những tài sản có thể thay thế nhau,
  • hàng hóa hữu hình,
  • tài sản hữu hình,
  • vật liệu giòn,
"
  • tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets per share, tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu, price net tangible assets ration,...
  • vốn vật chất,
  • tiền lời hữu hình,
  • tài khoản hữu hình, tài khoản vật chất, tài sản hữu hình, net tangible asset ratio, tỷ số tài sản hữu hình ròng
  • đầu tư hữu hình,
  • chi phí hiển nhiên, chi phí thị trường, giá phí hữu hình, giá phí thực tế,
  • tổn thất quy được thành tiền,
  • lợi quy được thành tiền,
  • hàng hóa dễ vỡ, hàng dễ vỡ, hàng dễ vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top