Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acme

Nghe phát âm

Mục lục

/'ækmi/

Thông dụng

Danh từ

Tột đỉnh, đỉnh cao nhất
acme of perfection
đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
(y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)

Chuyên ngành

Y học

cực điểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apogee , capstone , climax , culmination , height , highest point , high point , meridian , optimum , peak , summit , top , ultimate , vertex , zenith , apex , crest , crown , pinnacle , cap , climacteric , consummation , end , excellence , heyday , maximum , sublimity

Từ trái nghĩa

noun
nadir

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top