- Từ điển Anh - Việt
Mumble
Nghe phát âmMục lục |
/'mʌmbl/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng nói lầm bầm
Động từ
Nói lầm bầm
Nhai trệu trạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- grumble , maunder , murmur , mutter , ramble , rumble , say to oneself , speak , stammer , stutter , swallow , talk , utter , verbalize , vocalize , voice , whimper , whine , whisper , chew , mouth , mump , patter
noun
- sigh , sough , susurration , susurrus , whisper
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mumbo jumbo
Danh từ: vật thờ (của các bộ lạc miền núi), vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù... -
Mumbo tumbo
Danh từ: thần tượng, tượng thờ (ở một số bộ lạc châu phi), -
Mumerical calculus
tính bằng số, -
Mumetal
hợp kim mui, -
Mummer
/ ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?, -
Mummery
/ ´mʌməri /, Danh từ: kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố lăng, -
Mummification
/ ¸mʌmifi´keiʃən /, Danh từ: Y học: hoai tử khô, -
Mummification necrosis
hoại tử khô, -
Mummificationnecrosis
hoại tử khô, -
Mummified fetus
thai khô đét, -
Mummify
/ ˈmʌməˌfaɪ /, Ngoại động từ: Ướp (xác), làm héo, làm khô, Xây dựng:... -
Mumming
Danh từ: kịch câm (ngày lễ giáng sinh), sự diễn đạt kịch câm (trong ngày lễ giáng sinh), -
Mummy
/ ˈmʌmi /, danh từ, xác (ướp), (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét, danh từ, mẹ, -
Mummy-case
Danh từ: hòm ướp xác, bao ướp xác, -
Mummying
quấn vải quanh người hở đầu , bọc hở đầu, -
Mump
/ mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày, -
Mumper
/ ´mʌmpə /, danh từ, người ăn mày, người hành khất, -
Mumpish
Tính từ: hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, -
Mumps
/ mʌmps /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi, Y... -
Mumps meningitis
viêm màng não quai bị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.