Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optional

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔpʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Tuỳ ý, không bắt buộc
Để cho chọn
formal dress is optional
lễ phục không bắt buộc
an optional subject
môn học tự chọn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) tuỳ ý, không bắt buộc

Toán & tin

tín hiệu tùy chọn
tùy chọn, tùy ý

Điện lạnh

tùy chọn

Kỹ thuật chung

không bắt buộc
optional suppression
sự bỏ không bắt buộc
optional word
từ không bắt buộc
ngẫu nhiên

Kinh tế

tùy ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alternative , arbitrary , discretional , discretionary , elective , extra , facultative , free , noncompulsory , nonobligatory , no strings attached , not required , open , unforced , unrestricted , up to the individual , volitional , voluntary , available , contingent , discriminative , preferential

Từ trái nghĩa

adjective
compulsory , forced , required , coercive , obligatory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top