Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pave

Nghe phát âm

Mục lục

/peiv/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lát (đường, sàn...)

Cấu trúc từ

to pave the way for
mở đường cho; chuẩn bị cho

Chuyên ngành

Toán & tin

lát

Xây dựng

lát (đường, sân)
lát vỉa hè

Kỹ thuật chung

lát

Giải thích EN: To cover a surface with pavement.

Giải thích VN: Che phủ bề mặt bằng cách làm bề mặt cứng.

lát đường
sàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brick , cobblestone , flagstone , gravel , lay asphalt , lay concrete , macadamize , surface , tar , tile , asphalt , blacktop , cover , floor , overlie , prepare , smooth

Từ trái nghĩa

verb
dig up , strip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top