Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Veiled

Mục lục

/´veild/

Thông dụng

Tính từ

Che mạng
Bị che, bị phủ
Úp mở; che đậy, che giấu
a veiled threat
sự đeo doạ úp mở
veiled resentment
mối bực bội che giấu
Khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
veiled voice
giọng khàn
veiled negative
bản âm mờ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
camouflaged , cloaked , concealed , covered , hidden , hooded , invisible , masked , screened , secret , shielded , shrouded , undercover , unexposed , unrecognizable , unrevealed , chiaroscuro , curtained , disguised , incognito , penumbral , sfumato , tenebrous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top