Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wholesale

Mục lục

/'həʊlseil/

Thông dụng

Danh từ

(thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
to sell by wholesale
bán buôn
wholesale and retail
bán buôn và bán lẻ
(nghĩa bóng) cả lô, cả khối

Tính từ & phó từ

(thương nghiệp) buôn, sỉ
wholesale trade
bán buôn
wholesale price
giá bán buôn
(nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
wholesale slaughter
sự tàn sát hàng loạt

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) (mua; bán) buôn

Hóa học & vật liệu

sự bán buôn
sự bán cả lô

Kỹ thuật chung

bán buôn
wholesale center
cơ sở bán buôn
wholesale center
trạm bán buôn
wholesale fair
hội chợ bán buôn
wholesale price
giá bán buôn

Kinh tế

bán buôn
co-operative wholesale society
hợp tác xã bán buôn
non-perishable goods wholesale
bán buôn hàng lâu hỏng
wholesale banking
hoạt động ngân hàng bán buôn
wholesale co-operative
hợp tác xã bán buôn
wholesale market
thị trường bán buôn
wholesale price
giá bán buôn
wholesale price
giá bán sỉ, giá bán buôn
wholesale price index
chỉ số giá bán buôn
wholesale trade
thương mại bán buôn
bán sỉ
số lượng lớn
wholesale buying
sự mua số lượng lớn
sự bán sỉ

Chứng khoán

Bán buôn
  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
broad , bulk , complete , comprehensive , extensive , far-reaching , general , in bulk , indiscriminate , in quantity , in the mass , large-scale , mass , overall , quantitative , sweeping , total , wide-ranging , widespread , abundant , discount , massive

Từ trái nghĩa

adjective
part , partial , retail

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top