Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snow ” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • sự trồng cây chắn tuyết,
  • hệ (thống) tan tuyết, hệ thống tan tuyết, hệ thống làm tan tuyết,
  • máy làm (nước) đá tuyết,
  • luống tuyết,
  • tuyết cacbon đioxit, tuyết co2, băng khô, tuyết cacbonic,
  • sự dọn tuyết,
"
  • sự tuyết chất đống,
  • thiết bị dọn tuyết,
  • Thành Ngữ:, to snow under, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
  • sự khuếch đại do tuyết tan,
  • máy làm nước đá tuyết,
  • máy phay tuyết,
  • tổng bề dày của lớp tuyết,
  • máy kéo dọn tuyết,
  • Thành Ngữ:, pure as the driven snow, h?t s?c trong tr?ng
  • đế xích chạy trên băng tuyết,
  • Thành Ngữ:, as pure as the driven snow, hết sức trong trắng
  • máy san kết hợp cày tuyết,
  • loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top