Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balata

Mục lục

/bə.ˈlɑː.tə/

Thông dụng

Danh từ

Balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện)

Hóa học & vật liệu

gôm balata

Giải thích EN: A nonelastic, rubberlike gum obtained from the latex of the tropical American tree, Manikara bidentata; used in making gaskets, golf ball covering, and chewing gum and as a substitute for gutta-percha.Giải thích VN: Loại gôm gần giống với cao su, không co dãn, được lấy từ nhựa mủ của cây Manikara bidentata, được dùng để tạo các miếng đệm, lớp phủ của bóng đánh gôn, làm kẹo gôm và thay thế cho nhựa két.///.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top