- Từ điển Anh - Việt
Black box
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay; hộp đen
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cụm điều khiển
hộp đen
Giải thích EN: 1. a self-contained, removable electronic device, originally black, that records data on the flight and functions of an aircraft.a self-contained, removable electronic device, originally black, that records data on the flight and functions of an aircraft.2. an informal term for any compact electronic device that controls or monitors a system, and that is considered to have internal functions or processing sequences which are intricate (andmysterious to some persons).an informal term for any compact electronic device that controls or monitors a system, and that is considered to have internal functions or processing sequences which are intricate (andmysterious to some persons)..Giải thích VN: 1. Thiết bị điện tử kín, có thể tháo lắp dễ dàng, lúc đầu nó có màu đen,dùng để ghi lại thông tin về một chuyến bay hay vận hành của một phi cơ. 2. (Thông tục) Chỉ các thiết bị điện tử vận hành bên trong hoặc vận hành bằng các chuỗi xử lí phức tạp và có thể bí ẩn đối với nhiều người.
máy ghi dữ liệu bay
Kinh tế
hộp đen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black box test
trắc hộp đen, -
Black boy
Danh từ: một loại huệ tây, -
Black bread
Danh từ: bánh mì đen (làm bằng bột lụa mạch đen), Kinh tế: bánh... -
Black bun
Danh từ: ( xcôtlân) một loại bánh trái cây hoặc bánh mì, -
Black butt
Danh từ: cây bạch đàn úc, -
Black cap
Danh từ: mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình), (động vật học) chim chích đầu đen,... -
Black carbon
mồ hóng, muội, -
Black carp
cá chép đen, -
Black caviar
trứng cá đen, -
Black centre
lõi đen, -
Black chalk
vôi đen, -
Black chromium plating
mạ crôm đen, -
Black clipper
bộ xén đen, -
Black cod
cá than, -
Black coffee
Danh từ: cà phê đen, -
Black comedy
danh từ, hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu, -
Black compression
sự nén đen, -
Black copper
đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng ôxit, đồng đen, Địa chất: đồng sơ chế, đồng thô,... -
Black cotton soil
đất đen nhiệt đới, -
Black country
Danh từ: (ở anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.