Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbon fiber

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sợi phíp cacbon

Giải thích EN: A tough, thin fiber of nearly pure carbon that is made by exposing various organic raw materials to high temperatures, combined with synthetic resins to make a strong, lightweight material that is used in the construction of aircraft and spacecraft.Giải thích VN: Loại sợi phíp cacbon gần như nguyên chất có tính chất mỏng, dai, được tạora khi để các vật chất hữu cơ thô ở nhiệt độ cao, kết hợp với nhựa tổng hợp làm cho vật chất trở nên chắc và nhẹ, được dùng để cấu tạo máy bay và tàu vũ trụ.

Kỹ thuật chung

sợi cacbon
carbon fiber composite
composit sợi cacbon
carbon fiber felt
phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top