Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crust

Nghe phát âm

Mục lục

/krʌst/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô
Vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
a thin crust of ice
lớp băng mỏng
(địa lý,địa chất) vỏ trái đất
Váng rượu bám vào thành chai
Cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
(từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
the upper crust
tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
to earn one's crust
kiếm miếng ăn hằng ngày

Động từ

Phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vẩy cứng

Kỹ thuật chung

lớp áo
lớp mặt
lớp vỏ
vỏ
vỏ cứng

Kinh tế

cặn kết tủa
vỏ bánh

Địa chất

vỏ, lớp vỏ, vỏ trái đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bloom , border , caking , coat , concretion , covering , edge , encrustation , film , hull , incrustation , integument , layer , outside , rind , scab , shell , skin , surface , verge , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , coating , harden , incrustation.--v. incrust

Xem thêm các từ khác

  • Crust freezing

    kết đông bề mặt,
  • Crust of earth

    vỏ quả đất,
  • Crust of iron

    gỉ sắt,
  • Crust of the earth

    vỏ trái đất,
  • Crust of weathering

    vỏ phong hóa, Địa chất: vỏ phong hóa,
  • Crust ore

    Danh từ: quặng dạng vỏ,
  • Crusta

    nền cầu não, váng, vảy,
  • Crusta lactea

    (chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ,
  • Crusta petrosa dentis

    xi măng răng,
  • Crustacea

    loài tôm cua, giáp xác, loài tôm cua, giáp xác.,
  • Crustacean

    / krʌs´teiʃiən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) loài giáp xác, Danh...
  • Crustaceous

    / krʌs´teiʃəs /, tính từ, hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loài giáp...
  • Crustae

    số nhiều củacrusta,
  • Crustal

    / ´krʌstəl /, tính từ, thuộc vỏ (trái đất...)
  • Crustalactea

    (chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ,
  • Crustapetrosa dentis

    xi măng răng,
  • Crusted

    / ´krʌstid /, Tính từ: có vỏ cứng, bị váng rượu bám, cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn...
  • Crustification

    vỏ [sự kết vỏ],
  • Crustily

    / ´krʌstili /, phó từ, càu nhàu, gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc,
  • Crustiness

    / ´krʌstinis /, danh từ, tính cứng, tính giòn, tính càu nhàu, tính gắt gỏng, tính cộc cằn, tính cộc lốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top