Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Designer

Nghe phát âm

Mục lục

/di´zainə/

Thông dụng

Danh từ

Người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...)

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

bộ thiết kế

Kỹ thuật chung

người thiết kế
chief designer
người thiết kế chính
chip designer
người thiết kế chip
chip designer
người thiết kế vi mạch
computer designer
người thiết kế máy tính
general designer
người thiết kế quy hoạch
interior designer
người thiết kế nội thất
job designer
người thiết kế công việc
software designer
người thiết kế phần mềm
nhà thiết kế
language designer
nhà thiết kế ngôn ngữ
ship designer
nhà thiết kế tàu
system designer
nhà thiết kế hệ thống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
architect , author , costumier , couturier , deviser , engineer , fabricator , fashion designer , fashioner , inventor , maker , originator , planner , producer , artificer , stylist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top