- Từ điển Anh - Việt
Diffident
Nghe phát âmMục lục |
/´difidənt/
Thông dụng
Tính từ
Thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , bashful , blenching , chary , constrained , coy , demure , distrustful , doubtful , dubious , flinching , humble , insecure , meek , modest , mousy , rabbity , reluctant , reserved , retiring , self-conscious , self-effacing , sheepish , shrinking , shy , suspicious , timid , timorous , unassertive , unassuming , unassured , unobtrusive , unpoised , unsure , withdrawn
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diffidently
Phó từ: rụt rè, nhút nhát, -
Diffie-Hellman crypto system
hệ thống mật mã diffie-hellman, -
Diffluence
Danh từ: sự tràn ra, sự chảy ra, sự chảy thành nước, sự chảy rữa, sự chảy thành nước,... -
Diffluence coefficient
hệ số chảy tràn, -
Diffluent
/ ´difluənt /, tính từ, tràn ra, chảy ra, chảy thành nước, chảy rữa, -
Difform
Tính từ: dị hình; không ngay ngắn; xấu xí, -
Diffract
/ di'frækʃn /, Ngoại động từ: (vật lý) làm nhiễu xạ, Vật lý:... -
Diffracted
bị nhiễu xạ, -
Diffracted beam
chùm nhiễu xạ, -
Diffracted component
thành phần nhiễu xạ, -
Diffracted energy
năng lượng nhiễu xạ, -
Diffracted ray
tia nhiễu xạ, -
Diffracted signal
tín hiệu nhiễu xạ, -
Diffracted wave
sóng nhiễu xạ, -
Diffraction
/ di'fræk∫n /, Danh từ: (vật lý) sự nhiễu xạ, Toán & tin: (vật... -
Diffraction (of light)
sự nhiễu xạ ánh sáng, -
Diffraction (of sound)
sự nhiễu xạ (âm), sự nhiễu xạ âm, -
Diffraction edge
cạnh nhiễu xạ, đỉnh nhiễu xạ, -
Diffraction fringe
vân nhiều xạ, -
Diffraction grating
cách tử nhiễu xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.