Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reluctant

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´lʌktənt/

Thông dụng

Tính từ

Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
to be reluctant to accept the invitation
miễn cưỡng nhận lời mời
to give a reluctant consent
bằng lòng miễn cưỡng
Trơ trơ, khó bảo, khó làm
the soil proved quite reluctant to the old plough
đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày cũ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afraid , averse , backward , calculating , cautious , chary , circumspect , demurring , diffident , discouraged , disheartened , disinclined , grudging , hanging back , hesitant , hesitating , indisposed , involuntary , laggard , loath , opposed , queasy , recalcitrant , remiss , shy , slack , slow , squeamish , tardy , uncertain , uneager , wary , unwilling , forced

Từ trái nghĩa

adjective
anxious , eager , enthusiastic , ready , willing

Xem thêm các từ khác

  • Reluctant market

    thị trường trì trệ,
  • Reluctantly

    Phó từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó...
  • Reluctivity

    / ¸relʌk´tiviti /, Danh từ: (điện học) suất từ trở, Điện: độ...
  • Relume

    / ri´lu:m /, ngoại động từ, thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, nội động từ, Đốt lửa lại; chiếu...
  • Relutance pick-up

    đầu hát đĩa (đầu đọc từ trở),
  • Reluxation

    khớp lại,
  • Rely

    / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình...
  • Rely coupon

    phiếu tem hồi đáp, phiếu trả lợi,
  • Rem

    / rem /, Y học: viết tắt của rapid eye movement (sleep),
  • Rem sleep

    giấc ngủ trong đó não hoạt động rất tích cực,
  • Remachine

    gia công lại,
  • Remachining

    sự tái gia công,
  • Remade milk

    sữa hoàn nguyên,
  • Remagment

    luyện nam châm lại,
  • Remagnetize

    luyện nam châm lại,
  • Remain

    / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại;...
  • Remain balance

    số dư còn lại (chưa nộp),
  • Remain in force (to...)

    vẫn còn hiệu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top