Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duplex operation

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

thao tác kép

Kỹ thuật chung

vận hành máy dự bị

Giải thích EN: A practice used in a radar operation in which two identical instruments are provided, one of which is in operation, and the other of which can be put into operation if the first one fails.Giải thích VN: Một hoạt động trong hệ thống rađa có 2 thiết bị riêng biệt, một cái đang trong hoạt động, cái kia cũng có khả năng hoạt động trong trường hợp cái thứ nhất bị hỏng.

Xây dựng

sự vận hành song công

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top