Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duplex

Nghe phát âm

Mục lục

/dju:pleks/

Thông dụng

Tính từ

Hai, kép đôi
a duplex lamp
đèn hai bấc
duplex telegrapghy
điện báo hai chiều
duplex apartment
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở

Hình thái từ

  • V-ing. duplexing

Chuyên ngành

Ngành in

sự in song công

Giải thích VN: việc in theo chế độ 1:2; 2:1 hoặc 2:2. Một thuật ngữ hay dùng hơn là in hai mặt.

Toán & tin

sự song công
FD (fullduplex)
sự song công toàn phần
theo hai chiều
thông tin trùng

Xây dựng

công trình kép
nhà đôi

Kỹ thuật chung

kép
đôi
nhà liền nhau
linh kiện kép

Giải thích EN: Two separate systems or parts of a machine that share the same environment or operating procedure.

Giải thích VN: 2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.

ghép cặp
hai
hai chiều
duplex cable
cáp hai chiều
duplex channel
kênh hai chiều
duplex circuit
mạch hai chiều
duplex extrusion line
dây chuyền ép suất hai chiều
duplex transmission
sự truyền hai chiều
half duplex
kênh hai chiều
song công
duplex artificial line
đường song công nhân tạo
duplex channel
kênh song công
duplex circuit
mạch song công
duplex computer
máy tính song công
duplex connector
bộ nối song công
duplex receptacle
vật chứa song công
duplex scanning
sự quét song công
duplex system
hệ thống song công
duplex transmission
sự truyền song công
duplex transmission
truyền song công
FD (fullduplex)
sự song công toàn phần
FDX (fullduplex)
song công toàn phần
Frequency Division Duplex (FDD)
song công chia tần số
Full - Duplex Transmission (FDX)
truyền dẫn song công hoàn toàn
full duplex
song công hoàn toàn
Full Duplex (FD)
song công hoàn toàn
full duplex ability
kiểu khai thác song công
full duplex ability
phương thức khai thác song công
Full Duplex Ethernet (FDE)
Mạng Ethernet hoàn toàn song công
full duplex operation
thao tác song công toàn phần
full duplex operation
vận hành song công toàn phần
Full-Duplex (FDX)
song công toàn phần-FDX
half duplex
bán song công
half duplex
kênh song công
Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)
Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34
half duplex-HDX
bán song công
Half-Duplex (HDX)
bán song công
half-duplex modem
môđem bán song công
half-duplex transmission
truyền bán song cong
Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
môđun truyền dẫn bán song công
Link Access Procedure half-duplex (X.32) (LAPV)
Thủ tục truy nhập tuyến bán song công (X.32)
semi-duplex operation
hoạt động bán song công

Kinh tế

phòng hai tầng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
double , paired , twin , biform , binary , dual , duple , duplicate , geminate , twofold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top