Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haunt

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ:nt/

Thông dụng

Danh từ

Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
Nơi thú thường đến kiếm mồi
Sào huyệt (của bọn lưu manh...)

Ngoại động từ

Năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)
Ám ảnh (ai) (ý nghĩ)

Nội động từ

Thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
to haunt in (about) a place
thường lảng vảng ở một nơi nào
to haunt with someone
năng lui tới ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ám ảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abode , bar , clubhouse , cubbyhole * , den , dwelling , gathering place , habitat , hangout * , headquarters , home , lair , living quarters , locality , meeting place , niche , place , purlieu , range , rendezvous , resort , retreat , site , stomping ground , trysting place , watering hole , stamping ground , apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant , shade , shadow , specter , spirit , visitant , wraith , haven , milieu , oasis
verb
agitate , agonize , annoy , appall , appear , bedevil , be ever present , beset , besiege , come back , disquiet , dwell , float , frighten , harass , harrow , hound * , hover , infest , inhabit , intrude , madden , manifest , materialize , molest , nettle , obsess , overrun , permeate , pervade , pester , plague , possess , prey on , rack * , reappear , recur , return , rise , spook * , stay with , tease , terrify , terrorize , torment , trouble , vex , voodoo * , walk , weigh on , worry , affect , frequent , habituate , hang about , hang around * , hang out * , repair , resort , tarry at , visit , hang around , clubhouse , custom , den , dive , ghost , habitat , hang out , lair , nest , skill , spirit , spook , wraith

Xem thêm các từ khác

  • Haunted

    / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Haunter

    / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • Haunting

    Tính từ: tiếp tục xảy ra trong tâm trí, không thể nào quên, ám ảnh,
  • Hausfrau

    Danh từ: bà nội trợ ( Đức),
  • Hausmannite

    hausmanit, Địa chất: haumanit,
  • Haustorium

    Danh từ, số nhiều .haustoria:, h˜:s't˜:ri”, (thực vật học) giác mút
  • Haustra coli

    bướu kết tràng,
  • Haustra of colon

    bướu kết tràng,
  • Haustral segmentation

    phân đoạn hình túi,
  • Haustration

    (sự) tạo hõm, tạo ngách cái hõm,
  • Haustrum

    lõm đại tràng,
  • Haustus

    pôtiô,
  • Haut monde

    Danh từ: xã hội thượng lưu,
  • Hautboy

    / ´oubɔi /, Danh từ: (âm nhạc) ôboa, (thực vật học) loài dâu tây gộc, Kinh...
  • Haute couture

    Danh từ: thời trang cao cấp,
  • Haute cuisine

    Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Haute eùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Haute Ðcole

    Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Hauteeùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top