Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exuberant

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zju:bərənt/

Thông dụng

Tính từ

Sum sê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
Chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
Hoa mỹ (văn)
Cởi mở, hồ hởi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phong phú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
animated , ardent , bouncy , brash , buoyant , cheerful , chipper , eager , ebullient , effervescent , elated , excited , exhilarated , feeling one’s oats , frolicsome , gay , high-spirited , lively , passionate , sparkling , spirited , sprightly , vigorous , vivacious , zappy , zestful , zingy , zippy * , abundant , affluent , copious , diffuse , effusive , exaggerated , excessive , fecund , fertile , fruitful , fulsome , lavish , lush , luxuriant , opulent , overdone , overflowing , plenteous , plentiful , prodigal , prolific , rampant , rich , riotous , superabundant , superfluous , teeming , extravagant , abounding , flamboyant , happy , rank , wanton

Từ trái nghĩa

adjective
depressed , discouraged , lifeless , unenthusiastic , unexcited , insufficient , lacking , needing , wanting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top