Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engender

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dʒendə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Sinh ra, gây ra, đem lại
illiteracy often engenders crimes
sự thất học thường sinh ra tội lỗi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arouse , beget , breed , bring about , bring forth , create , develop , excite , foment , generate , give birth to , give rise to , hatch , incite , induce , instigate , lead to , make , muster , occasion , precipitate , procreate , produce , propagate , provoke , quicken , rouse , spawn , stimulate , stir , work up , father , originate , parent , sire , cause , cultivate

Từ trái nghĩa

verb
destroy , finish , halt , kill , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top