- Từ điển Anh - Việt
Crime
Nghe phát âmMục lục |
/kraim/
Thông dụng
Danh từ
Tội; tội ác
Tội phạm
- crime prevention
- sự ngăn ngừa tội phạm
- crime novel
- tiểu thuyết viết về tội phạm; tiểu thuyết hình sự
Hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức
Chuyên ngành
Toán & tin
tội phạm
- computer crime
- tội phạm máy tính
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N&
Offence, violatiof, masdeed, wrong; felonq, masdeeeangur;dawlessness: The nueber of crimes of viglence is increasing&
Oxford
Passionneln. (pl. crimes passionnels pronunc. same) a crime, esp.murder, committed in a fit of sexual jealousy. [F, = crime ofpassion]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abomination , antisocial behavior , atrocity , breach , break , caper , case , corruption , criminality , delict , delictum , delinquency , depravity , dereliction , enormity , evil , evil behavior , fast one , fault , felony , hit , illegality , immorality , infraction , infringement , iniquity , job , lawlessness , malefaction , malfeasance , misconduct , misdeed , misdemeanor , mortal sin , outrage , racket , scandal , sneak , tort , transgression , trespass , unlawful act , vice , villainy , violation , wickedness , wrong , wrongdoing , offense , deviltry , diablerie , evildoing , peccancy , sin , pity , abduction , abuse , act , arson , barratry , bigamy , commission , contumacy , crime of passion , defalcation , embezzlement , embracery , extortion , incest , incrimination , larceny , mens rea , murder , perjury , perpetration , polygamy , rape , treason , vagrancy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crime-sheet
Danh từ: kết luận về tội trạng, -
Crime passionnel
Danh từ: tội phạm vì tình, -
Crime prevention
sự phòng ngừa tội phạm, -
Crimes
, -
Criminal
/ ˈkrɪmənl /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội ác, Danh từ: kẻ... -
Criminal abortion
phá thai phạm pháp, -
Criminal anthropology
nhân loại phạm tội học, -
Criminal code
bộ hình luật, bộ luật hình sự, -
Criminal conversation
Thành Ngữ:, criminal conversation, conversation -
Criminal court
Danh từ: toà hình sự, -
Criminal damage
Danh từ: việc cố tình phá hoại tài sản, -
Criminal law
Danh từ: hình pháp, hình luật, -
Criminal lawyer
nhà hình luật, -
Criminal liability
trách nhiệm hình sự, -
Criminal procedures
thủ tục tố tụng hình sự, -
Criminal psychologist
nhà tâm lý tội phạm học, -
Criminal psychology
tâm lý học tội phạm, -
Criminalist
Danh từ: nhà tội phạm học, -
Criminality
/ ¸krimi´næliti /, danh từ, sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội, -
Criminally
/ ´kriminəli /, phó từ, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.