Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ensconce

Nghe phát âm

Mục lục

/in´skɔns/

Thông dụng

Động từ

Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu
to ensconce oneself
náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)
a hat ensconced on head
đội mũ gọn lỏn trên đầu

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bury , cache , conceal , cover , curl up , ditch , establish , fix , install , locate , nestle , place , plant , protect , screen , seat , secrete , set , settle , shelter , shield , situate , snuggle up , stash , station , occult , embed , hide

Từ trái nghĩa

verb
reveal , take out , uncover , unveil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enseal

    Ngoại động từ: Đóng con dấu,
  • Ensemble

    / ɔn´sɔmbl /, Danh từ: toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân...
  • Ensepulcher

    Ngoại động từ, cũng ensepulchre: mai táng; chôn,
  • Ensheath

    Ngoại động từ: bọc; kéo kén; đưa vào kén,
  • Enshrine

    / in´ʃrain /, Ngoại động từ: cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ...
  • Enshrinement

    / in´ʃrainmənt /, danh từ, sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường, nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
  • Enshroud

    / in´ʃraud /, Ngoại động từ: bọc kín, phủ kín, che lấp, hình thái từ:...
  • Ensiform

    / ´ensi¸fɔ:m /, tính từ, hình gươm, hình kiếm,
  • Ensiform-leaved

    Tính từ: (thực vật học) có lá hình gươm,
  • Ensiform appendix

    mũi ức, mũi ức,
  • Ensiform cartilage

    sụn hình kiếm,
  • Ensiform process of sphenoid bone

    cánh bé củaxương bướm,
  • Ensiformappendix

    mũi ức,
  • Ensign

    / ´ensain /, Danh từ: phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự) người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng...
  • Ensign-bearer

    Danh từ: người cầm cờ hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top