Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intrinsic

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk/

Thông dụng

Cách viết khác intrinsical

Tính từ

(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic value
giá trị bên trong; giá trị thực chất
(giải phẫu) ở bên trong

Chuyên ngành

Điện lạnh

trong
intrinsic photo effect
hiệu ứng quang điện trong
intrinsic property
tính chất bên trong
tự tại

Kỹ thuật chung

bản thân
bên trong
intrinsic energy
năng lượng bên trong
intrinsic font
phông bên trong
intrinsic function
hàm bên trong
intrinsic property
tính chất bên trong
intrinsic temperature
nhiệt độ bên trong
được cài đặt sẵn
được định nghĩa trước
nội tại
thực
intrinsic energy
năng lượng thực
intrinsic variable
sao đổi ánh thực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
built-in , central , congenital , connate , constitutional , constitutive , deep-seated , elemental , essential , fundamental , genuine , hereditary , inbred , indwelling , inherent , inmost , innate , intimate , material , native , natural , particular , peculiar , real , true , underlying , connatural , inborn , indigenous , ingrained , basic , inner , necessary

Từ trái nghĩa

adjective
accidental , acquired , extrinsic , incidental , learned

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top