Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Forthgoing

    Tính từ: Đi ra; li biệt,
  • Forthright

    Tính từ: thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, Phó từ:...
  • Forthwith

    / ¸fɔ:θ´wiθ /, Phó từ: tức khắc, ngay lập tức, tức thì, Từ đồng...
  • Fortieth

    / ´fɔ:tiiθ /, Tính từ: thứ bốn mươi, Danh từ: một phần bốn mươi,...
  • Fortifcation

    củng cố [sự củng cố],
  • Fortifiable

    / ´fɔ:ti¸faiəbl /, tính từ, có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm,
  • Fortification

    / ¸fɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng...
  • Fortification wall

    tường khung chống,
  • Fortified castle

    pháo đài kiên cố,
  • Fortified flour

    bột đã làm giàu,
  • Fortified juice

    nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng,
  • Fortified milk

    sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng),
  • Fortified paint

    sơn có nhựa phê-nôn,
  • Fortified tyre

    lốp gia cố,
  • Fortified wine

    Danh từ: rượu vang bổ,
  • Fortifier

    / ´fɔ:ti¸faiə /, danh từ, kỹ sư công sự, thuốc bổ,
  • Fortify

    / ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ...
  • Fortifying cooling

    nước muối đậm đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top