- Từ điển Anh - Việt
Forthcoming
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfɔrθˈkʌmɪŋ, ˈfoʊrθ-/
Thông dụng
Tính từ
Sắp đến, sắp tới
- forthcoming session
- phiên họp (sắp) tới
Sắp xuất bản (sách)
Sẵn sàng (khi cần)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , anticipated , approaching , at hand , available , awaited , coming , destined , fated , future , impending , inescapable , in evidence , inevitable , in preparation , in prospect , in store , in the cards , in the wind , nearing , obtainable , oncoming , on tap * , open , pending , predestined , prospective , ready , resulting , upcoming , expected , imminent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forthgoing
Tính từ: Đi ra; li biệt, -
Forthright
Tính từ: thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, Phó từ:... -
Forthwith
/ ¸fɔ:θ´wiθ /, Phó từ: tức khắc, ngay lập tức, tức thì, Từ đồng... -
Forties
, -
Fortieth
/ ´fɔ:tiiθ /, Tính từ: thứ bốn mươi, Danh từ: một phần bốn mươi,... -
Fortifcation
củng cố [sự củng cố], -
Fortifiable
/ ´fɔ:ti¸faiəbl /, tính từ, có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm, -
Fortification
/ ¸fɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng... -
Fortification wall
tường khung chống, -
Fortified castle
pháo đài kiên cố, -
Fortified flour
bột đã làm giàu, -
Fortified juice
nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng, -
Fortified milk
sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng), -
Fortified paint
sơn có nhựa phê-nôn, -
Fortified tyre
lốp gia cố, -
Fortified wine
Danh từ: rượu vang bổ, -
Fortifier
/ ´fɔ:ti¸faiə /, danh từ, kỹ sư công sự, thuốc bổ, -
Fortify
/ ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ... -
Fortifying cooling
nước muối đậm đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.