- Từ điển Anh - Việt
Hug
Nghe phát âmMục lục |
/hʌg/
Thông dụng
Danh từ
Cái ôm chặt
(thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)
Ngoại động từ
Ôm, ôm chặt
Ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
Ôm ấp, ưa thích, bám chặt
Đi sát
( + on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ôm, choàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- bear hug , be near to , cherish , clasp , clinch , cradle , cuddle , embrace , enbosom , enfold , envelop , fold in arms , follow closely , grasp , hold onto , keep close , lie close , lock , love , nestle , nurse , press , receive , retain , seize , squeeze , stay near , take in one’s arms , welcome , hold , affection , caress , cling , huddle , snuggle
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Huge
/ hjuːdʒ /, Tính từ: to lớn, đồ sộ, khổng lồ, Xây dựng: bự,... -
Huge advertisement boarding
bảng quảng cáo to, -
Huge advertising boarding
bảng quảng cáo to, -
Huge blast
sự nổ (mìn) khối lớn, Địa chất: sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn), -
Huge financial deficits
thâm hụt tài chính lớn, -
Huge investment
đầu tư lớn, -
Huge stocks
hàng trữ số lượng lớn, -
Hugely
/ ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích -
Hugeness
Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness... -
Hugenite
hugelit, -
Hugeous
Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) huge, -
Hugeousness
Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) hugeness, -
Hugged
, -
Hugger-mugger
/ ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn... -
Hughes effect
hiệu ứng hughes, -
Huguenot
/ ´hju:gə¸nɔt /, Danh từ: người pháp theo đạo tin lành, -
Huguenotism
Danh từ: Đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp, -
Huh
Thán từ: hử, hở, hừm, hả, -
Hui
Danh từ: cuộc tụ họp của người maori, cuộc họp mặt; bữa tiệc, -
Hula
/ ´hu:lə /, Danh từ: vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ( (cũng) hula-hula),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.