Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sickness

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsɪk.nəs/

Thông dụng

Danh từ

Sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu
Căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó
falling sickness
(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
sleeping sickness
bệnh hay buồn ngủ
Cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa

Chuyên ngành

Y học

bệnh say máy bay, bệnh khí áp

Kinh tế

bệnh
african sleeping sickness
bệnh buồn ngủ nhiệt đới
blue sickness
bệnh xanh
sickness and accident insurance
bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
sickness benefit
tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
sickness insurance
bảo hiểm bệnh tật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affection , affliction , ailment , bug * , complaint , condition , disease , diseasedness , disorder , ill , ill health , illness , indisposition , infirmity , malady , nausea , queasiness , syndrome , unhealth , unhealthfulness , unwellness , bout , clinic , convalescence , convalescent , decumbiture , disease. associatedwords: morbidity , distemper , insanity , invalidism , malaise , malinger , malingerer , malingery , morbidity , morbific , relapse

Từ trái nghĩa

noun
good health , health , wholesomeness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top