- Từ điển Anh - Việt
Inconclusive
Nghe phát âmMục lục |
/ˌɪnkənˈklusɪv/
Thông dụng
Tính từ
Không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
Không đem lại kết quả cuối cùng
- an inconclusive experiment
- một cuộc thí nghiệm không có kết quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , deficient , incomplete , indecisive , indeterminate , lacking , open , uncertain , unconvincing , undecided , uneventful , unfateful , unfinished , unsatisfactory , unsettled , vague , borderline , chancy , clouded , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , problematic , problematical , questionable , unclear , unsure , indefinite , undetermined , unresolved
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , conclusive , decisive , definite , sure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inconclusive (verdict)
không xác định, -
Inconclusively
Phó từ: lửng lơ, mập mờ (nghĩa bóng), -
Inconclusiveness
/ ¸inkən´klu:sivnis /, danh từ, sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết... -
Incondensability
/ ¸inkən¸densə´biliti /, danh từ, tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng, -
Incondensable
/ ¸inkən´densəbl /, Tính từ: không thể ngưng kết; không thể cô đọng, Điện... -
Incondite
/ in´kɔndit /, tính từ, xây dựng kém (tác phẩm (văn học)), không trau chuốc, thô, -
Inconel
inconen, -
Inconformity
/ ¸inkən´fɔ:miti /, danh từ ( + .to, .with), sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp, sự... -
Incongruence
/ in´kɔηgruəns /, như incongruousness, -
Incongruent
/ in´kɔηgruənt /, Tính từ: không thích hợp, không phù hợp, Toán & tin:... -
Incongruent crossing
lai không tương hợp, -
Incongruity
/ ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư,... -
Incongruous
/ in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý,Incongruous hemianopia
bán manh không tương đẳng,Incongruously
Phó từ: không thích hợp, phi lý,Incongruousness
/ in´kɔηgruəsnis /, tính không hợp nhau, tính không thích hợp, tính phi lý, Điều không thích hợp, điều phi lý, , ink˜–'gru:iti,...Inconnector
bộ nối vào,Inconnu
Danh từ: người lạ mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.