- Từ điển Anh - Việt
Incorrigible
Nghe phát âmMục lục |
/in´kɔridʒəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể sửa được
Danh từ
Người không thể sửa được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , beastly , hardened , incurable , intractable , inveterate , irredeemable , irreparable , loser , recidivous , uncorrectable , unreformed , useless , wicked , hopeless , ineradicable , rooted , unmanageable
Từ trái nghĩa
adjective
- good , manageable , nice , obedient , reformable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incorrigibleness
/ in´kɔridʒəbəlnis /, như incorrigibility, -
Incorrigibly
Phó từ: không dễ lung lạc, không thể giải đoán, -
Incorrodable
không thể gặm mòn, không ăn mòn được, , ink”'rouzibl, tính từ -
Incorrodible
/ ¸inkə´rəudəbl /, như incorrodable, Xây dựng: không ăn mòn được, Điện... -
Incorrosible
như incorrodable, -
Incorrupt
/ ¸inkə´rʌpt /, Tính từ: không bị làm hư hỏng, không thể bị mua chuộc, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Incorrupted
như incorrupt, -
Incorruptibility
/ ´inkə¸rʌptə´biliti /, danh từ, tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được, tính không thể mua chuộc được;... -
Incorruptible
/ ¸inkə´rʌptəbəl /, Tính từ: không thể hỏng được, không thể thối rữa được, không thể... -
Incorruptibleness
như incorruptibility, -
Incorruptibly
Phó từ: thanh liêm, liêm khiết, -
Incorruption
Danh từ: tính liêm khiết, (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa, -
Incorruptness
/ ¸inkə´rʌptnis /, danh từ, tình trạng không thể bị làm hư hỏng, tính không thể bị mua chuộc được, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Incostapedial
(thuộc) xương đe - bàn đạp, -
Incoterms
quy tắc thương mại quốc tế, -
Incrassate
/ in´kræsit /, tính từ, (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên, -
Increasable
/ in´kri:səbl /, tính từ, có thể tăng, -
Increase
noun: bre & name / 'ɪŋkri:s /, verb: bre & name / ɪn'kri:s /, Danh từ: sự tăng, sự tăng thêm, số... -
Increase Indent
tăng thụt dòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.