Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Livid

Nghe phát âm

Mục lục

/´livid/

Thông dụng

Tính từ

Bầm tím, thâm tím
his behind became livid, because he had made a false step
mông anh ta bầm tím, vì anh ta bị trượt chân
Giận tím gan, cáu tiết

Chuyên ngành

Y học

tái mét

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ashy , blanched , bloodless , colorless , discolored , dusky , gloomy , greyish , grisly , leaden , lurid , murky , pallid , pasty , wan , waxen , black-and-blue , contused , purple , beside oneself , black * , boiling , enraged , exasperated , flaming , fuming , furious , hot * , incensed , indignant , infuriated , mad , offended , outraged , ashen , cadaverous , sallow , angry , black and blue , bleak , bruised , ecchymosed , irate , pale

Từ trái nghĩa

adjective
blushing , brilliant , flushed , radiant , rosy , cheerful , happy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lividity

    Danh từ: sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm,
  • Lividly

    Phó từ: tím gan, cáu tiết,
  • Lividness

    như lividity,
  • Living

    / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính...
  • Living-in

    Tính từ: Đang ở trong nhà, Đang ở bệnh viên (bệnh nhân),
  • Living-room

    / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • Living-space

    / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
  • Living-wage

    Danh từ: tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình),
  • Living allowance

    trợ cấp sinh hoạt, phụ cấp đắt đỏ,
  • Living allowance cost

    tiền đền bù chuyển chỗ ở,
  • Living area

    diện tích ở, specified norm of living area, tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
  • Living being

    sinh vật,
  • Living coal

    than đang cháy dở,
  • Living community

    quần xã sinh vật,
  • Living conditions

    điều kiện, tình trạng sinh hoạt,
  • Living death

    thành ngữ, living death, tình trạng sống dở chết dở
  • Living debt

    nợ để sinh tồn,
  • Living environment

    môi trường sống,
  • Living expenses

    phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • Living floor area standard

    tiêu chuẩn diện tích ở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top