Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intention

Nghe phát âm

Mục lục

/in'tenʃn/

Thông dụng

Danh từ

Ý định, mục đích
( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
(y học) cách liền sẹo
(triết học) khái niệm
the road to hell is paved with good intentions
không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng phải trả giá đắt cho hành động của mình

Chuyên ngành

Y học

sự liền sẹo

Kỹ thuật chung

dự định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aim , ambition , design , end , goal , intent , mark , meaning , object , objective , point , purpose , target , view , why , animus , designation , drift , hope , impulsion , motive , plan , struggle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top