- Từ điển Anh - Việt
Intent
Nghe phát âmMục lục |
/in'tent/
Thông dụng
Danh từ
Ý định, mục đích
Nghĩa
Tính từ
Chăm chú, chú ý
Mải mê, dốc lòng, phấn đấu
Sôi nổi, hăng hái
Chuyên ngành
Toán & tin
ý định, dự định
Kỹ thuật chung
chủ ý
dự định
mục đích
- exclusive intent
- mục đích loại trừ
- intent propagation
- sự truyền có mục đích
- scheduling intent
- mục đích lập lịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbed , alert , attending , attentive , bent , bound , committed , concentrated , concentrating , decided , decisive , deep , eager , earnest , engaged , engrossed , enthusiastic , firm , fixed , hell-bent * , immersed , industrious , intense , minding , occupied , piercing , preoccupied , rapt , resolved , riveted , set , settled , steadfast , steady , watchful , watching , wrapped up , heedful , regardful , determined , resolute , calculated , deliberate , designed , intentional , intentionally , permissive , premeditated , purposeful , sic , voluntary
noun
- aim , ambition , design , end , goal , mark , meaning , object , objective , point , purpose , target , view , why , burden , drift , purport , substance , tendency , tenor , acceptation , connotation , denotation , import , message , sense , significance , significancy , signification , value
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Intent propagation
sự truyền có mục đích, -
Intention
/ in'tenʃn /, Danh từ: Ý định, mục đích, ( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ),... -
Intention agreement
hiệp định ý hướng, -
Intention spasm
co thắt khi vận động chủ động, -
Intention tremor
rung vận động hữu ý, -
Intentional
/ in´tenʃənəl /, Tính từ: cố ý, có chủ tâm, Kỹ thuật chung: cố... -
Intentional accelerated component ageing
sự lão hóa thành phần chủ ý, -
Intentional interruptions
sự cắt đã báo trước, sự cắt đã dự kiến, -
Intentional logic
lôgic nội hàm, -
Intentional normal component ageing
sự lão hóa thành phần chủ ý,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemMammals II
315 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAircraft
276 lượt xemMath
2.090 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.