Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juicy

Mục lục

/´dʒu:si/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
Ẩm ướt (thời tiết)
(thông tục) hay, lý thú, rôm rả
(nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi

Chuyên ngành

Kinh tế

nhiều nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dank , dewy , dripping , humid , liquid , luscious , lush , mellow , oily , oozy , pulpy , sappy , saturated , sauced , slippery , slushy , soaked , sodden , succulent , syrupy , viscid , watery , wet , colorful , fascinating , intriguing , piquant , provocative , racy , risqu

Xem thêm các từ khác

  • Juju

    Danh từ: vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây châu phi, ma thuật; phép thần thông, Từ...
  • Jujube

    / ´dʒu:dʒu:b /, Danh từ: quả táo ta, cây táo ta, viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo,...
  • Juke-box

    / ´dʒu:k¸bɔks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ...
  • Jul

    tháng bảy ( july),
  • Jul (July)

    tháng bảy,
  • Julep

    / ´dʒu:lip /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky lạnh pha bạc hà ( (cũng) mint julep),
  • Julian

    / ´dʒu:liən /, Tính từ: juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za, julian calendar, lịch juliêng (do giu-li-út...
  • Julian Ephemeris Data (JED)

    các dữ liệu lịch thiên văn julian,
  • Julian calendar

    lịch julius,
  • Julian date

    ngày juliêng, ngày tháng julius, ngày tháng lịch julius, modified julian date-mjd, ngày juliêng biến đổi
  • Julian day number

    số ngày juliêng,
  • Julian day zero

    ngày juliêng zêrô,
  • Julienne

    / ¸dʒu:li´en /, Danh từ: loại xúp có rau thái dài, Tính từ: Được...
  • Juliet cap

    Danh từ: mũ phụ nữ đội sát đầu, đặc biệt là của cô dâu,
  • Juliett

    Danh từ: từ mã cho chữ cái j,
  • July

    / dʒu´lai /, Danh từ, viết tắt là .Jul: tháng bảy, Kinh tế: tháng...
  • Jumb

    Địa chất: phay, sự đứt gãy, đục lỗ mìn bằng tay,
  • Jumbal

    Danh từ: bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng), bánh xốp mỏng,
  • Jumble

    / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động...
  • Jumble-sale

    Danh từ: sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường) để gây quỹ cứu tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top