Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lantern

Mục lục

/ˈlæntərn/

Thông dụng

Danh từ

Đèn lồng, đèn xách
(kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lõi thao (đúc)

Kỹ thuật chung

cửa mái
cửa trời
wind-protected lantern
cửa trời che gió
đèn
đèn chiếu
lantern slide
dương bản (cho) đèn chiếu
projecting lantern
đèn chiếu (ảnh)
đèn xách

Giải thích EN: A small portable lamp in which light is provided by electric batteries or by a fuel such as kerosene, especially one that has a transparent case to enclose and protect the light.

Giải thích VN: Một đèn nhỏ cầm tay trong đó ánh sáng được cung cấp bởi các pin điện nhỏ hay chất đốt như dầu hỏa, đặc biệt là đèn có vỏ trong suốt để bao quanh và bảo vệ ánh sáng.

vòng bôi trơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beacon , flashlight , gas lamp , gaslight , hurricane lamp , kerosene lamp , light , searchlight , torch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top