Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ledoux bell meter

Kỹ thuật chung

máy đo kiểu thể vòm Ledoux

Giải thích EN: A manometer used to evaluate the difference in pressure between two points generated by one of various kinds of flow measurement instruments, such as a pitot tube.Giải thích VN: Một áp kế dùng để đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm phát sinh do một hay nhiều dụng cụ đo lưu lượng khác nhau, ví dụ như một ống pitot (ống hở một đầu dùng trong các dụng cụ đo áp lực chất lỏng).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lee

    / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu,...
  • Lee(ward) tide

    dòng triều theo hướng gió,
  • Lee configuration

    cấu hình lee,
  • Lee dune

    cồn khuất gió,
  • Lee helm

    sự lái phía khuất gió,
  • Lee shore

    Danh từ: bờ hứng gió từ biển thổi vào, bờ khuất gió,
  • Lee side

    phía khuất gió,
  • Lee tack

    góc buồm ở phía khuất gió,
  • Lee wheelsman

    người lái phụ (tàu buồm),
  • Leeboard

    Danh từ: mảnh gỗ để chắn gió (bên mạn tàu),
  • Leech

    Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa...
  • Leeches

    một bệnh nhiễm khuẩn dacủa ngựa,
  • Leeching

    (sự) sử dụng đỉađể hút máu,
  • Leechlike

    Tính từ: như đỉa,
  • Leeds

    ,  
  • Leeds brick

    gạch sứ,
  • Leek

    / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek,...
  • Leer

    / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội...
  • Leer assistant

    phụ tá lò ủ kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top