Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Light-headed

Nghe phát âm

Mục lục

/´lait¸hedid/

Thông dụng

Tính từ
Bị mê sảng
Bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
changeable , delirious , dizzy , empty , featherbrained * , fickle , flighty , flippant , foolish , frivolous , gaga , giddy , harebrained * , hazy , punchy * , reeling , rocky , scatterbrained * , shallow , superficial , swimming , swimmy , tired , trifling , vertiginous , whirling , woozy * , faint , silly , unsteady , woozy

Từ trái nghĩa

adjective
healthy , ok , sober

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top