Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Deftly

    Phó từ: khéo léo,
  • Deftness

    / ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight
  • Defunct

    / di´fʌηkt /, Tính từ: chết, quá cố, không còn tồn tại nữa, Từ đồng...
  • Defunct company

    công ty chết, công ty đã giải tán,
  • Defunctionalization

    mất năng,
  • Defundation

    (thủ thuật) cắt bỏ đáy tử cung,
  • Defurfuration

    9sự) bong vảy cám,
  • Defurring

    tẩy cặn, tẩy cáu,
  • Defuse

    / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng...
  • Defuselation

    sự khử dầu nhẹ trong rượu,
  • Defuzzification

    Cơ điện tử: sự giải mờ hóa, sự khử mờ hóa,
  • Defy

    / di'fai /, Ngoại động từ: thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo,...
  • Deganglionate

    (thủ thuật) cắt bỏ hạch,
  • Degas

    / di´gæs /, Ngoại động từ: khử khí, khử hơi độc, Kỹ thuật chung:...
  • Degasification

    loại khí, sự khử khí, Địa chất: sự khử khí, sự khử khí độc, phương pháp xử lý nước...
  • Degasify

    loại bỏ khí, loại khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top