Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varnish

Mục lục

/ˈvɑrnɪʃ/

Thông dụng

Danh từ

Véc-ni (lớp phủ ngoài cứng trong và bóng áp lên bề mặt, nhất là của đồ gỗ hoặc đồ sắt)
scrape the varnish on a table
cạo lớp vécni trên mặt bàn
Véc-ni, sơn dầu (loại chất lỏng riêng biệt dùng để tạo ra lớp áo (như) thế)
a natural varnish
dầu bóng thiên nhiên
Như nail-polish
Men (đồ sành)
(nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài

Ngoại động từ

Đánh véc ni, quét sơn dầu
a highly varnished table-top
một mặt bàn đánh véc-ni rất kỹ
Tráng men (đồ sành)
(nghĩa bóng) tô son điểm phấn; che đậy, ngụy trang
some women varnish their toe-nails
một số phụ nữ sơn móng chân

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vécni, sơn dầu, sơn bóng

Hóa học & vật liệu

quang dầu
vec-ni

Giải thích EN: A resinous solution that is spread on wood or metal surfaces to provide a hard, lustrous, generally transparent coating for protection against water and wear damage.

Giải thích VN: Dung dịch giống nhựa cây lan trên gỗ hay bề mặt kim loại để cung cấp lớp phủ ngoài trong, bóng và cứng cho việc bảo vệ chống nước và ăn mòn.

Xây dựng

đánh bóng bằng vécni

Kỹ thuật chung

đánh vécni
dầu đánh bóng
dầu sơn
quét sơn
sơn
sơn bóng
acid-proof varnish
sơn bóng chịu được axit
alkyd resin varnish
sơn bóng bằng nhựa ankit
antirusting varnish
sơn bóng chống gỉ
asphalt varnish
sơn bóng atfan
bituminous varnish
sơn bóng bitum
black varnish
sơn bóng bitum
cellulose varnish
sơn bóng xeluylo
crackling varnish
sơn bóng rạn nứt
finishing varnish
sơn bóng hoàn thiện
polishing varnish
sơn bóng vecni bóng
sơn dầu
vécni
acid-proof varnish
vécni chịu axit
acid-proof varnish
vécni chịu được axit
alcohol varnish
vécni cồn
alcoholic varnish
vécni cồn
alcoholic varnish
vécni tan trong rượu
antirusting varnish
vécni chống gỉ
armature varnish
sơn vecni bộ ứng điện
asphalt varnish
vécni atfan
bake lit varnish
vécni sấy nóng
baking varnish
sấy vecni
baking varnish
vécni sấy nóng
bitumen varnish
vécni bitum
bonze varnish
vécni màu đồng thau
cavity varnish
vécni khoang
cellulose varnish
vécni xeluylo
clear varnish
vécni trong
clear varnish
vécni trong suốt
collapsible tubes varnish
vécni bảo vệ ống
crystallizing varnish
vécni kết tinh
decorative varnish
vécni trang trí
dipping varnish
vécni kiểu nhúng
dipping varnish
vécni nhúng
drying varnish
vécni mau khô
electric varnish
vécni cách điện
exterior varnish
vécni dùng ở ngoài
finishing varnish
vécni hoàn thiện
flat varnish
vécni mờ
floor varnish
vécni đánh sàn
french varnish
vécni cánh kiến
frosting varnish
vécni kết tinh
frosting varnish
vécni lạnh
furniture varnish
vécni đánh đồ gỗ
gloss varnish
vécni bóng nhoáng
impregnating varnish
vécni tẩm
impregnation varnish
vécni tẩm
insulating varnish
vécni cách điện
insulating varnish
vécni cách nhiệt
linseed varnish
vécni đầu lanh
matt varnish
vécni đục
matt varnish
vécni mờ
oil varnish
vécni dầu
oil varnish
vécni dầu nhựa
oil-resin varnish
vécni dầu nhựa
paint and varnish naphtha
khoáng pha sơn và vecni
polishing varnish
sơn bóng vecni bóng
polishing varnish
vécni đánh bóng
priming varnish
vécni nền
priming varnish
vécni nền, sơn lót
printing varnish
vécni in
protective varnish
vécni bảo vệ
quick-drying varnish
vécni khô nhanh
shellac varnish
vécni sơn mài
siccative varnish
vécni mau khô
soundproofing varnish
vécni cách âm
spirit varnish
vécni cồn
spraying varnish
vécni phun thành bụi
stain and varnish
chất màu và vécni
stoving varnish
vécni khô nóng
synthetic varnish
vécni tổng hợp
transparent varnish
vécni trong suốt
turpentine varnish
vécni dầu thông
varnish color
sơn vécni
varnish paint
sơn vécni
varnish spray gun
súng phun vécni
varnish waste
vécni thải
varnish-maker's naphtha
dầu khoáng pha vécni
varnish-treated tape
băng có vécni
white lead varnish
vécni chì trắng
wood varnish
vécni đánh gỗ

Kinh tế

đánh vecni
quét sơn
sơn
véc-ni

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adorn , coat , cover , decorate , enamel , finish , gild , glaze , gloss , japan , lacquer , luster , paint , polish , shellac , surface , veneer , wash , wax , gloze , sugarcoat , whitewash , embellish , extenuate , gloss over , lac , palliate , polyurethane , stain

Từ trái nghĩa

verb
strip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top