- Từ điển Anh - Việt
Month
Nghe phát âmMục lục |
/mʌnθ/
Thông dụng
Danh từ
Tháng
Month's mind
Lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) tháng
Kinh tế
tháng
- by the month
- theo tháng
- calendar month
- tháng theo lịch
- calendar month
- tháng thường (trái với tháng thiên văn)
- contract month
- tháng đến hạn
- contract month
- tháng giao hàng
- current month
- tháng này
- current month
- trong tháng
- current month delivery
- sự giao hàng trong tháng
- delivery month
- tháng giao
- delivery month
- tháng giao hàng
- end month settlement
- quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end month settlement
- toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end of the month
- cuối tháng
- end-of-month terms
- điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
- every other month
- cách tháng (hai tháng một lần)
- good-this-month
- có hiệu lực trong tháng này
- half month hire
- tiền thuê trả nửa tháng một kỳ
- let by the month
- cho thuê theo tháng
- man-month
- tháng người
- man-month
- tháng-người
- mid month settlement
- quyết toán ngày 15 hàng tháng
- month accounting
- quyết toán hàng tháng, cuối tháng
- month end delivery
- giao hàng cuối tháng
- month of seasonal tight money
- tháng thiếu tiền
- month of shipment
- tháng chở hàng
- month order
- đặt hàng hàng tháng
- near month
- tháng sắp tới
- nearest month
- tháng gần nhất
- past month
- tháng rồi
- past month
- tháng trước
- present month [[]] (the...)
- tháng này
- quoted month
- tháng thanh toán
- rent by the month
- thuê theo tháng
- rent by the month (to...)
- thuê theo tháng
- running month
- tháng này
- settlement month
- tháng thanh toán
- six-month money
- tiền đầu tư sáu tháng
- spot delivery month
- tháng giao hàng ngay
- spot month
- tháng hàng sẵn sàng giao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Month's
, -
Month Day Year (MDY)
tháng ngày năm, -
Month accounting
quyết toán hàng tháng, cuối tháng, -
Month end delivery
giao hàng cuối tháng, -
Month mean value
giá trị trung bình hàng tháng, -
Month of high fading activity
tháng đặc trưng bởi hoạt động fađinh cao, -
Month of seasonal tight money
tháng thiếu tiền, -
Month of shipment
tháng chở hàng, -
Month order
đặt hàng hàng tháng, -
Month working program
kế hoạch (thi công) tháng, tiến độ thi công tháng, -
Monthly
/ ´mʌnθli /, Tính từ & phó từ: hàng tháng, Danh từ: nguyệt san,... -
Monthly Digest of Statistics
nguyệt san thống kê, -
Monthly Payments
thanh toán hàng tháng, -
Monthly account
thanh toán hàng tháng, -
Monthly average
trung bình tháng, -
Monthly average temperature
nhiệt độ trung bình, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt... -
Monthly balance sheet
bảng tổng kết tài sản hàng tháng, -
Monthly budget
ngân sách hàng tháng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.