- Từ điển Anh - Việt
Lunar
Nghe phát âmMục lục |
/'lu:nə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) mặt trăng
Mờ nhạt, không sáng lắm
Hình lưỡi liềm
- lunar bone
- xương hình lưỡi liềm
(hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
- lunar politics
- những vấn đề viễn vông không thực tế
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) trăng
Y học
thuộc bạc
thuộc mặt trăng
Điện lạnh
mặt trăng
Kỹ thuật chung
trắng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LM (lunarmodule)
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar corona
- tán mặt trăng
- lunar day
- ngày mặt trăng
- lunar exploration module
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar halo
- quầng mặt trăng
- lunar landing
- đổ bộ xuống mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- lunar orbit
- quỹ đạo mặt trăng
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh mặt trăng
- lunar spring-board effect
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar surface
- bề mặt mặt Trăng
- lunar tidal wave
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tide
- triều (lên theo) trăng
- lunar tides
- triều Mặt trăng
- lunar year
- năm mặt trăng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Lunar artificial satellite
vệ tinh nhân tạo mặt trăng, -
Lunar calender
danh từ: lịch âm, -
Lunar caustic
Danh từ: (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt), -
Lunar corona
tán mặt trăng, -
Lunar cycle
Danh từ: chu kỳ mặt trăng, -
Lunar day
Danh từ: ngày của mặt trăng, ngày âm lịch, ngày mặt trăng, -
Lunar distance
Danh từ: khoảng cách tới mặt trăng, -
Lunar eclipse
Danh từ: (thiên văn) nguyệt thực, nguyệt thực, nguyệt thực, -
Lunar excursion modul
Danh từ: phi thuyền lên mặt trăng, -
Lunar exploration module
môđun thám hiểm mặt trăng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemMath
2.091 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((