Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Murderous

Nghe phát âm

Mục lục

/'mə:dərəs/

Thông dụng

Tính từ

Giết người, sát hại, tàn sát
murderous weapon
vũ khí giết người
murderous action
hành động giết người


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arduous , brutal , criminal , cruel , dangerous , deadly , destroying , destructive , devastating , exhausting , fell , ferocious , harrowing , hellish , killing , lethal , ruinous , sapping , savage , strenuous , unpleasant , bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous , difficult

Từ trái nghĩa

adjective
easy , facile , pleasant

Xem thêm các từ khác

  • Mure

    / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • Murex

    Danh từ, số nhiều .murices:, ' mju”risi:z, (động vật học) ốc gai
  • Murexide

    murexit,
  • Muriatic

    / ¸mjuəri´ætik /, tính từ, clohydric, tạo/thuộc clorua,
  • Muriatic acid

    axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric), axit muriatic,
  • Muricate

    Tính từ: có gái,
  • Muricated

    Tính từ: (động vật, thực vật) có gai,
  • Murine

    (thuộc) chuột,
  • Murk

    / mə:k /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám, Từ...
  • Murkiness

    / ´mə:kinis /, danh từ, sự tối tăm, sự âm u, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness ,...
  • Murky

    / ´mə:ki /, Tính từ: tối tăm, u ám, âm u, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Murmanite

    muamanit,
  • Murmur

    / ´mə:mə /, Danh từ: tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm,...
  • Murmurous

    / ´mə:mərəs /, Tính từ: rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm,
  • Murphy

    / ´mə:fi /, Danh từ: (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì...
  • Murphy bed

    giường giấu khuất,
  • Murrain

    Danh từ: bệnh dịch súc vật, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Murray loop test

    thử nghiệm mạch vòng murray,
  • Murrey

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top