Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nest

Nghe phát âm

Mục lục

/nest/

Thông dụng

Danh từ

Tổ, ổ (chim, chuột...)
a bird's nest
tổ chim
a wasp's nest
tổ ong
Nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
a nest of pirates
sào huyệt kẻ cướp
Bộ đồ xếp lồng vào nhau
a nest of tables
bộ bàn xếp lồng vào nhau
a nest of boxes
bộ hộp xếp lồng vào nhau
to feather one's nest

Xem feather

It's an ill bird that fouls its own nest
(tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
a hornet's nest
sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
a mare's nest
điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì

Nội động từ

Làm tổ
Tìm tổ chim, bắt tổ chim
to go nesting
đi bắt tổ chim
Ẩn núp, ẩn mình

Ngoại động từ

Đặt vào ổ
( (thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
nested boxes
những hộp xếp lồng vào nhau
(kỹ thuật) lắp (mộng)

Chuyên ngành

Toán & tin

tổ // đặt vào
nest of intervals
họ các khoảng lồng vào nhau


Kỹ thuật chung

hốc
khối
mortar nest
ổ vữa (trong khối xây)
tube nest
khối ống
đan xen
làm tổ

Giải thích VN: Là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác. Ví dụ trong lập trình, một thủ tục này lại nằm trong một thủ tục khác. Hay trong cấu trúc dữ liệu, một cấu trúc này lại nằm trong một cấu trúc khác.

lồng nhau
nest of intervals
họ các khoảng lồng nhau
nest of intervals
họ khoảng cách lồng nhau
nest of intervals
các khoảng lồng nhau
lồng vào nhau
một bộ
túi

Kinh tế

tổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aerie , breeding ground , burrow , den , haunt , hideaway , lair , refuge , roost , abode , aery , brook , cave , eyrie , fit , group , hive , home , nide , nidification , nidus , resort , retreat , swarm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top