- Từ điển Anh - Việt
Immeasurable
Nghe phát âmMục lục |
/i´meʒərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
- the immeasurable love for one's fatherland
- lòng yêu tổ quốc vô hạn
Chuyên ngành
Điện lạnh
không đo được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive with , bottomless , boundless , countless , crawling with , endless , extensive , illimitable , immense , indefinite , inestimable , inexhaustible , jillion , large , limitless , measureless , no end of , no end to , umpteen , unbounded , uncountable , unfathomable , unlimited , unmeasurable , unreckonable , vast , zillion , incomputable , infinite , innumerable , abysmal , imponderable , incalculable , incommensurable
Từ trái nghĩa
adjective
- bounded , calculable , finite , limited , measurable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immeasurable distance
khoảng cách không thể đo được, -
Immeasurableness
/ i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility... -
Immeasurably
/ ɪˈmɛʒərəbli /, Phó từ: vô cùng, cực kỳ, immeasurably complicated, vô cùng rắc rối phức tạp -
Immediacy
/ i´mi:diəsi /, danh từ, sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi, -
Immediate
/ i'mi:djət /, Tính từ: trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất,... -
Immediate-action
tác dụng nhanh, tác dụng tức thời, -
Immediate-cause
nguyên nhân trực tiếp, -
Immediate Impulse Response (IIR)
đáp ứng xung tức thời, -
Immediate Interface (IIF)
giao diện trực tiếp, -
Immediate access
sự truy cập trực tiếp, sự truy cập tức thời, sự truy nhập nhanh, sự truy nhập tức thời, truy nhập tức thì, sự truy nhập... -
Immediate access storage
bộ nhớ truy nhập tức thời, bộ nhớ truy cập trực tiếp, -
Immediate access storage (lAS)
bộ nhớ truy cập tức thời, bộ nhớ truy cập trực tiếp, -
Immediate access store
bộ nhớ nhanh, -
Immediate address
địa chỉ mức không, địa chỉ tức thời, địa chỉ trực tiếp, -
Immediate addressing
ghi địa chỉ trực tiếp, đánh địa chỉ tức khắc, -
Immediate agglutination
liền ngay, liền trực tiếp, -
Immediate allergy
dị ứng trực tiếp, -
Immediate amputation
cắt cụt tức thời, -
Immediate annuity
Danh từ: tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm), niên kim trả ngay, immediate... -
Immediate annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.