- Từ điển Anh - Việt
Clap
Nghe phát âmMục lục |
/klæp/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
Sự vỗ; cái vỗ
Tiếng vỗ tay
Bệnh lậu
Ngoại động từ
Vỗ
Vỗ tay (hoan hô ai)
Đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
Nội động từ
Vỗ tay
Vỗ (cánh)
Đóng sập vào
Xem eye
To clap on all sails
(hàng hải) căng buồm lên
To clap up the bargain
Giải quyết thành việc mua bán
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
vỗ tay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applause , bang , blast , boom , burst , crack , crash , handclap , pat , slam , slap , smash , strike , thrust , thunder , thunderclap , thwack , wallop , whack , wham , bark , explosion , pop , rat-a-tat-tat , snap
verb
- acclaim , approve , bang , cheer , give a big hand , give a hand , hear it for , pat , praise , slap , strike gently , thwack , whack , root , bark , pop , snap , crash , slam , applaud , boom , chatter , clack , clink , crack , explosion , flap , peal , roar , smack , strike , stroke , thunder
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clap-net
Danh từ: lưới gấp bắt chim nhỏ, -
Clap sill
ngưỡng máng tháo, -
Clap valve
Địa chất: van mở cánh, van khớp một chiều, -
Clapboard
/ ´klæp¸bɔ:d /, Danh từ: ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...),Clapeyron's equation
phương trình clapeyron,Clapeyron's theorem
định lý claperon, định lý clapeyron,Clapeyron-Clausius equation
phương trình clapeyron-clausius,Clapeyron equation
phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausiusClapotage
tiếng óc ách,Clapotement
tiếng óc ách,Clapped
,Clapped out
Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ ríchClapper
/ ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim,...Clapper box
hộp dao, giá dao, hộp dao, giá dao (máy bào ngang),Clapper bridge
cầu đá phiến, cầu bắc bằng các phiến đá,Clapper valve
van bản lề, van bướm, van lá,Clapperclaw
Động từ (từ cổ,nghĩa cổ): cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc,Claptrap
/ ´klæp¸træp /, Danh từ: mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo,...Claque
/ klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,Claqueur
Danh từ: tên nịnh hót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.