Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peril

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɛrəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
at the peril of one's life
nguy đến tính mệnh
Hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm
face the perils of the ocean
đứng trước những nguy hiểm của đại dương (bão, đắm tàu..)
keep off at your peril
tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
at one's peril
liều, liều mạng

Ngoại động từ

Đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm

Tính từ

Đầy hiểm hoạ, nguy hiểm

Chuyên ngành

Kinh tế

cơn nguy
đầy hiểm họa
hiểm họa
peril of fire
hiểm họa do hỏa hoạn gây ra
hoàn cảnh nguy hiểm
rủi ro
sự cố nguy hiểm
tai họa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cause for alarm , double trouble , endangerment , exposure , hazard , insecurity , jeopardy , liability , menace , openness , pitfall , risky business , uncertainty , vulnerability , imperilment , risk , adventure , charybdis , crisis , danger , endanger , instability , threat , trap
verb
imperil , jeopardize , menace , risk , threaten

Từ trái nghĩa

noun
safeness , safety , security

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top